![]() (Pen) Antonio Xavier 5 | |
![]() (Pen) Ricardo Alves 58 | |
![]() Costinha (Thay: Xavier) 62 | |
![]() Tiago Manso (Thay: Moudja Sie Ouattara) 62 | |
![]() Andreas Hansen (Thay: Goncalves) 64 | |
![]() Valter Monteiro (Thay: Miguel Maria Mariano Fale) 64 | |
![]() Valdemiro Pinto Domingos (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo) 72 | |
![]() Bryan Giovanni Rochez Mejia (Thay: Diogo Capitao) 74 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Stanley Iheanacho) 81 | |
![]() Helder Tavares (Thay: Bebeto) 86 | |
![]() Emmanuel Maviram (Thay: Pedro Henryque Pereira dos Santos) 86 |
Thống kê trận đấu Tondela vs Mafra
số liệu thống kê

Tondela

Mafra
58 Kiểm soát bóng 42
18 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tondela vs Mafra
Tondela: Bernardo Caltabiano Parise Fontes (31), Ricardo Alves (34), Bebeto (2), Joao Talocha (18), Joao Afonso (5), Cicero (97), Andre Filipe Castanheira Ceitil (6), Pedro Henryque Pereira dos Santos (21), Moudja Sie Ouattara (70), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17), Xavier (7)
Mafra: Martin Fraisl (1), Rodrigo (32), Raphael Rossi (29), Guilherme Filipe Salgado Ferreira (15), Diogo Capitao (66), Chris Kouakou (3), Goncalves (80), Kaue Souza (14), Miguel Maria Mariano Fale (10), Stanley Iheanacho (19), Etim (90)
Thay người | |||
62’ | Xavier Costinha | 64’ | Goncalves Andreas Hansen |
62’ | Moudja Sie Ouattara Tiago Manso | 64’ | Miguel Maria Mariano Fale Valter Monteiro |
72’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Miro | 74’ | Diogo Capitao Bryan Giovanni Rochez Mejia |
86’ | Bebeto Helder Tavares | 81’ | Stanley Iheanacho Rodrigo Henriques Elias de Matos |
86’ | Pedro Henryque Pereira dos Santos Emmanuel Maviram |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Souza | Mark Nnamdi Ugboh | ||
Helder Tavares | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Miro | Andreas Hansen | ||
Costinha | Alamara Viriato Djabi | ||
Rodrigo Coelho Fernandes | Valter Monteiro | ||
Nuno Cunha | Andrey | ||
Joao Cesco | Ilounga Pata | ||
Tiago Manso | Goncalo Barros | ||
Emmanuel Maviram | Bryan Giovanni Rochez Mejia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại