Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luis Rodriguez 9 | |
![]() Jesus Angulo (Kiến tạo: Alexis Vega) 13 | |
![]() Jesus Angulo (Kiến tạo: Jesus Gallardo) 38 | |
![]() Alexis Vega (Kiến tạo: Jesus Gallardo) 45+3' | |
![]() Oussama Idrissi (Thay: Sergio Hernandez) 46 | |
![]() Pedro Pedraza (Thay: Santiago Homenchenko) 46 | |
![]() Juan Sigala (Thay: Owen Gonzalez) 46 | |
![]() Marcel Ruiz 54 | |
![]() Pau Lopez 55 | |
![]() (og) Pau Lopez 62 | |
![]() Isaias Violante (Thay: Jesus Angulo) 64 | |
![]() Carlos Sanchez (Thay: Luis Rodriguez) 66 | |
![]() Alan Bautista (Thay: John Kennedy) 69 | |
![]() Helio Junio (Thay: Juan Dominguez) 72 | |
![]() Victor Arteaga 82 | |
![]() Luan Garcia (Thay: Diego Barbosa) 82 | |
![]() Victor Arteaga (Thay: Franco Romero) 82 | |
![]() Pedro Pedraza (Kiến tạo: Oussama Idrissi) 86 |
Thống kê trận đấu Toluca vs Pachuca


Diễn biến Toluca vs Pachuca
Oussama Idrissi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pedro Pedraza đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Victor Arteaga.
Franco Romero rời sân và được thay thế bởi Victor Arteaga.
Diego Barbosa rời sân và được thay thế bởi Luan Garcia.
Juan Dominguez rời sân và được thay thế bởi Helio Junio.
John Kennedy rời sân và được thay thế bởi Alan Bautista.
Luis Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Carlos Sanchez.
Jesus Angulo rời sân và được thay thế bởi Isaias Violante.

BÀN THẮNG ĐỐI PHƯƠNG - Pau Lopez đã đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Pau Lopez.

Thẻ vàng cho Marcel Ruiz.
Owen Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Juan Sigala.
Santiago Homenchenko rời sân và được thay thế bởi Pedro Pedraza.
Sergio Hernandez rời sân và được thay thế bởi Oussama Idrissi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jesus Gallardo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Alexis Vega đã ghi bàn!
Jesus Gallardo đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Toluca vs Pachuca
Toluca (4-2-3-1): Pau Lopez (18), Diego Barbosa (2), Bruno Méndez (4), Federico Pereira (6), Jesus Gallardo (20), Franco Romero (5), Marcel Ruiz (14), Juan Dominguez (7), Jesús Angulo (10), Alexis Vega (9), Paulinho (26)
Pachuca (4-2-3-1): Carlos Moreno (25), Luis Rodriguez (24), Eduardo Bauermann (4), Alonso Aceves (3), Bryan González (8), Santiago Homenchenko (6), Elias Montiel (28), Owen Gonzalez (27), John Kennedy (10), Sergio Hernandez (197), Salomón Rondón (23)


Thay người | |||
64’ | Jesus Angulo Isaias Violante | 46’ | Santiago Homenchenko Pedro Peraza |
72’ | Juan Dominguez Helinho | 46’ | Owen Gonzalez Juan Sigala |
82’ | Diego Barbosa Luan | 46’ | Sergio Hernandez Oussama Idrissi |
82’ | Franco Romero Victor Arteaga | 66’ | Luis Rodriguez Carlos Adrian Sanchez Nava |
69’ | John Kennedy Alan Bautista |
Cầu thủ dự bị | |||
Hector Herrera | Jose Eulogio | ||
Luis Garcia | Gustavo Cabral | ||
Luan | Carlos Adrian Sanchez Nava | ||
Everardo del Villar | Pedro Peraza | ||
Frankie Amaya | Arturo Gonzalez | ||
Victor Arteaga | Alan Bautista | ||
Helinho | Juan Sigala | ||
Isaias Violante | Illian Hernandez | ||
Edgar Lopez | Oussama Idrissi | ||
Robert Morales | Alexei Dominguez Figueroa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Toluca
Thành tích gần đây Pachuca
Bảng xếp hạng VĐQG Mexico
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 9 | 3 | 1 | 21 | 30 | T T H T T |
2 | ![]() | 13 | 8 | 3 | 2 | 16 | 27 | T B T T T |
3 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 5 | 26 | T T B B B |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 8 | 25 | B T T T B |
5 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | T H H T T |
6 | ![]() | 13 | 8 | 0 | 5 | 7 | 24 | T B B T T |
7 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 4 | 21 | T H H T B |
8 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | -3 | 21 | T H B H T |
9 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | B T H T B |
10 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -3 | 17 | B B T B T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T H H B |
12 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | T H H B T |
13 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | B T T B B |
14 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -9 | 13 | B T B T B |
15 | ![]() | 13 | 4 | 0 | 9 | -13 | 12 | T B T B T |
16 | ![]() | 13 | 3 | 1 | 9 | -12 | 10 | T B B B T |
17 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -10 | 8 | B B B B B |
18 | ![]() | 13 | 2 | 1 | 10 | -13 | 7 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại