Andres Alarcon 23 | |
Ray Andres Vanegas Zuniga 35 | |
Felipe Jaramillo (Thay: Gonzalo Gabriel Ritacco) 46 | |
Kevin Perez (Thay: Ever Valencia) 46 | |
Gonzalo Lencina (Kiến tạo: Juan Pablo Nieto) 48 | |
Joyce Esteban Ossa Rios 52 | |
Julian Quinonez (Kiến tạo: Brayan Rovira) 66 | |
Nicolas Morinigo (Thay: Diego Castillo) 71 | |
Adrian Parra (Thay: Gustavo Ramirez) 71 | |
Felipe Jaramillo 78 | |
Cristian Trujillo (Thay: Juan Pablo Nieto) 81 | |
Jersson Gonzalez (Thay: Luis Miranda) 82 | |
Johan Caicedo 83 | |
Ray Andres Vanegas Zuniga (Thay: Facundo Bone) 86 | |
Fabian Mosquera (Thay: Brayan Rovira) 87 | |
Felipe Ordonez (Thay: Gustavo Torres) 87 | |
Gustavo Charrupi 90+4' |
Thống kê trận đấu Tolima vs Deportivo Pasto
số liệu thống kê
Tolima
Deportivo Pasto
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tolima vs Deportivo Pasto
Thay người | |||
46’ | Ever Valencia Kevin Perez | 46’ | Gonzalo Gabriel Ritacco Felipe Jaramillo |
71’ | Gustavo Ramirez Adrian Parra | 71’ | Diego Castillo Nicolas Morinigo |
81’ | Juan Pablo Nieto Cristian Trujillo | 86’ | Facundo Bone Ray Andres Vanegas Zuniga |
82’ | Luis Miranda Jersson Gonzalez | 87’ | Gustavo Torres Felipe Ordonez |
87’ | Brayan Rovira Fabian Mosquera |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Velasquez Uribe | Nicolas Morinigo | ||
Jersson Gonzalez | Felipe Jaramillo | ||
Adrian Parra | Kevin Camilo Rendon Guerrero | ||
William Cuesta | Felipe Ordonez | ||
Cristian Trujillo | Kevin Lopez | ||
Kevin Perez | Ray Andres Vanegas Zuniga | ||
Fabian Mosquera | Luis Caicedo |
Nhận định Tolima vs Deportivo Pasto
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Nacional | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | Tolima | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | America de Cali | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | Santa Fe | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | Chico FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | Independiente Medellin | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | La Equidad | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | Aguilas Doradas Rionegro | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Alianza FC Valledupar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | Deportivo Cali | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Envigado | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Fortaleza FC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | Atletico Junior | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Union Magdalena | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Llaneros FC | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
17 | Deportivo Pereira | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
18 | Bucaramanga | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
19 | Deportivo Pasto | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
20 | Once Caldas | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại