Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tsukasa Morishima (Kiến tạo: Sho Inagaki) 21 | |
![]() Rei Hirakawa (Thay: Koki Morita) 34 | |
![]() Yuto Tsunashima 40 | |
![]() Hiroto Yamami (Thay: Kazuya Miyahara) 46 | |
![]() Hiroto Yamami (Kiến tạo: Itsuki Someno) 63 | |
![]() Kensuke Nagai (Thay: Yuya Asano) 67 | |
![]() Takuya Uchida (Thay: Katsuhiro Nakayama) 67 | |
![]() Yuto Tsunashima (Kiến tạo: Hiroto Yamami) 73 | |
![]() Taichi Kikuchi (Thay: Yota Sato) 81 | |
![]() Shungo Sugiura (Thay: Mateus) 81 | |
![]() Ryosuke Yamanaka (Thay: Ryuji Izumi) 86 | |
![]() Yuan Matsuhashi (Thay: Itsuki Someno) 87 | |
![]() Tsukasa Morishima 88 | |
![]() Yuya Fukuda (Thay: Yuta Arai) 90 | |
![]() Tetsuyuki Inami (Thay: Kosuke Saito) 90 |
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus Eight


Diễn biến Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus Eight
Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Tetsuyuki Inami.
Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Yuya Fukuda.

Thẻ vàng cho Tsukasa Morishima.
Itsuki Someno rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.
Ryuji Izumi rời sân và được thay thế bởi Ryosuke Yamanaka.
Mateus rời sân và được thay thế bởi Shungo Sugiura.
Yota Sato rời sân và được thay thế bởi Taichi Kikuchi.
Hiroto Yamami đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yuto Tsunashima đã ghi bàn!
Katsuhiro Nakayama rời sân và được thay thế bởi Takuya Uchida.
Yuya Asano rời sân và được thay thế bởi Kensuke Nagai.
Itsuki Someno đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hiroto Yamami đã ghi bàn!
Kazuya Miyahara rời sân và được thay thế bởi Hiroto Yamami.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Yuto Tsunashima.
Koki Morita rời sân và được thay thế bởi Rei Hirakawa.
Sho Inagaki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tsukasa Morishima đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus Eight
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Koki Morita (7), Kosuke Saito (8), Hijiri Onaga (22), Itsuki Someno (9), Yuta Arai (40), Yudai Kimura (10)
Nagoya Grampus Eight (3-4-2-1): Yohei Takeda (16), Yota Sato (3), Kennedy Egbus Mikuni (20), Akinari Kawazura (6), Katsuhiro Nakayama (27), Sho Inagaki (15), Keiya Shiihashi (8), Ryuji Izumi (7), Yuya Asano (9), Tsukasa Morishima (14), Mateus (10)


Thay người | |||
34’ | Koki Morita Rei Hirakawa | 67’ | Katsuhiro Nakayama Takuya Uchida |
46’ | Kazuya Miyahara Daito Yamami | 67’ | Yuya Asano Kensuke Nagai |
87’ | Itsuki Someno Yuan Matsuhashi | 81’ | Yota Sato Taichi Kikuchi |
90’ | Yuta Arai Yuya Fukuda | 81’ | Mateus Shungo Sugiura |
90’ | Kosuke Saito Tetsuyuki Inami | 86’ | Ryuji Izumi Ryosuke Yamanaka |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Nagasawa | Alexandre Pisano | ||
Kaito Suzuki | Yuki Nogami | ||
Yuya Fukuda | Daiki Miya | ||
Rei Hirakawa | Takuya Uchida | ||
Tetsuyuki Inami | Gen Kato | ||
Yuan Matsuhashi | Taichi Kikuchi | ||
Soma Meshino | Ryosuke Yamanaka | ||
Daito Yamami | Kensuke Nagai | ||
Ryosuke Shirai | Shungo Sugiura |
Nhận định Tokyo Verdy vs Nagoya Grampus Eight
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Thành tích gần đây Nagoya Grampus Eight
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T T H H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | T T H T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T H T T B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B B T T T |
7 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T B T T |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | T H T B |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T B T H B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T B H B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H B B T |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T B H T |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | B H H T B |
16 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | H H B B T |
17 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H B H H |
19 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại