![]() Kosuke Saito (Thay: Ren Kato) 46 | |
![]() Tiago Alves (Kiến tạo: Ryo Takahashi) 50 | |
![]() Lucao (Thay: Isa Sakamoto) 58 | |
![]() Yuta Arai (Thay: Tatsuya Hasegawa) 62 | |
![]() Keito Kawamura (Thay: Hikaru Nakahara) 62 | |
![]() Yuya Takagi (Thay: Ryo Takahashi) 62 | |
![]() Yosuke Kawai (Thay: Taishi Semba) 62 | |
![]() Tomohiro Taira 70 | |
![]() Jordy Buijs (Thay: Ryo Tabei) 71 | |
![]() Stefan Mauk (Thay: Tiago Alves) 71 | |
![]() Yuto Tsunashima (Thay: Tetsuyuki Inami) 71 | |
![]() Haruka Motoyama (Kiến tạo: Stefan Mauk) 73 | |
![]() Lucao 76 | |
![]() Kaito Chida (Thay: Hiroto Taniguchi) 78 | |
![]() Yuta Arai (Kiến tạo: Kosuke Saito) 79 | |
![]() Daiki Hotta 83 | |
![]() Keito Kawamura (Kiến tạo: Tomohiro Taira) 90+1' |
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Fagiano Okayama FC
số liệu thống kê

Tokyo Verdy

Fagiano Okayama FC
57 Kiểm soát bóng 43
9 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Fagiano Okayama FC
Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Hiroto Taniguchi (3), Tomohiro Taira (5), Yuta Narawa (24), Koki Morita (7), Tetsuyuki Inami (25), Tatsuya Hasegawa (14), Hikaru Nakahara (47), Itsuki Someno (39), Ren Kato (26)
Fagiano Okayama FC (3-1-4-2): Daiki Hotta (1), Haruka Motoyama (15), Yasutaka Yanagi (5), Yoshitake Suzuki (43), Rui Sueyoshi (17), Yuji Wakasa (6), Ryo Takahashi (42), Taishi Semba (44), Ryo Tabei (41), Tiago Alves (7), Isa Sakamoto (48)

Tokyo Verdy
4-1-2-3
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
3
Hiroto Taniguchi
5
Tomohiro Taira
24
Yuta Narawa
7
Koki Morita
25
Tetsuyuki Inami
14
Tatsuya Hasegawa
47
Hikaru Nakahara
39
Itsuki Someno
26
Ren Kato
48
Isa Sakamoto
7
Tiago Alves
41
Ryo Tabei
44
Taishi Semba
42
Ryo Takahashi
6
Yuji Wakasa
17
Rui Sueyoshi
43
Yoshitake Suzuki
5
Yasutaka Yanagi
15
Haruka Motoyama
1
Daiki Hotta

Fagiano Okayama FC
3-1-4-2
Thay người | |||
46’ | Ren Kato Kosuke Saito | 58’ | Isa Sakamoto Lucao |
62’ | Hikaru Nakahara Keito Kawamura | 62’ | Taishi Semba Yosuke Kawai |
62’ | Tatsuya Hasegawa Yuta Arai | 62’ | Ryo Takahashi Yuya Takagi |
71’ | Tetsuyuki Inami Yuto Tsunashima | 71’ | Ryo Tabei Jordy Buijs |
78’ | Hiroto Taniguchi Kaito Chida | 71’ | Tiago Alves Stefan Mauk |
Cầu thủ dự bị | |||
Masahiro Iida | Junki Kanayama | ||
Kaito Chida | Yosuke Kawai | ||
Kohei Yamakoshi | Yuya Takagi | ||
Kosuke Saito | Jordy Buijs | ||
Keito Kawamura | Takaya Kimura | ||
Yuta Arai | Stefan Mauk | ||
Yuto Tsunashima | Lucao |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
J League 1
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 10 | 1 | 1 | 16 | 31 | T T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 8 | 23 | H T H T B |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | T H T H T |
4 | 12 | 5 | 6 | 1 | 8 | 21 | T H H T H | |
5 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | B H B T T |
6 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 4 | 18 | H H B T T |
7 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | B T T H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | T T H T B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | H H B B B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | B B H B H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | H H B T H |
12 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -1 | 15 | B B B B T |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | H T B B H |
14 | 12 | 3 | 4 | 5 | -1 | 13 | H H B B H | |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | T H H H B |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -8 | 13 | T B T B H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B T T T |
18 | ![]() | 12 | 4 | 0 | 8 | -11 | 12 | B B T B B |
19 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -2 | 11 | H H H B T |
20 | ![]() | 12 | 1 | 4 | 7 | -10 | 7 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại