Thứ Bảy, 29/03/2025

Trực tiếp kết quả Togo vs Senegal hôm nay 12-11-2021

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 6, 12/11

Kết thúc

Togo

Togo

1 : 1
Hiệp một: 1-0
T6, 02:00 12/11/2021
Vòng loại - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alaixys Romao
39
(og) Pape Abou Cisse
45+1'
Klousseh Agbozo
56
Wassiou Ouro-Gneni
88
Habibou Mouhamadou Diallo
90+3'

Thống kê trận đấu Togo vs Senegal

số liệu thống kê
Togo
Togo
Senegal
Senegal
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 17
23 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Togo vs Senegal

Thay người
46’
Richard Nane
Marouf Tchakei
28’
Sadio Mane
Boulaye Dia
66’
Alaixys Romao
Franco Atchou
71’
Pape Abou Cisse
Nampalys Mendy
66’
Ihlas Bebou
David Henen
71’
Famara Diedhiou
Ahmadou Bamba Dieng
76’
Kevin Denkey
Thibault Klidje
76’
Krepin Diatta
Habibou Mouhamadou Diallo
86’
Euloge Fessou
Roger Aholou
Cầu thủ dự bị
Daniel Agbagla
Alfred Gomis
Serge Nyuiadzi
Pape Gueye
Roger Aholou
Nampalys Mendy
Marouf Tchakei
Moustapha Name
Ismail Ouro-Agoro
Habibou Mouhamadou Diallo
Franco Atchou
Boulaye Dia
David Henen
Abdoulaye Seck
Balgou Yendounite
Pape Sarr
Bilal Moussa
Alioune Badara
Thibault Klidje
Ibrahima Mbaye
Attissou Paroussie
Ahmadou Bamba Dieng
Mamadou Loum Ndiaye

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
01/09 - 2021
H1: 0-0
12/11 - 2021
H1: 1-0
21/11 - 2023
H1: 0-0
26/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Togo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
H1: 1-0
05/06 - 2024
Giao hữu
27/03 - 2024
H1: 1-1
23/03 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Senegal

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
23/03 - 2025
H1: 0-0
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 2-0
22/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
20/11 - 2024
H1: 1-0
15/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
09/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X