Thứ Ba, 25/03/2025

Trực tiếp kết quả Togo vs Mauritania hôm nay 22-03-2025

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 7, 22/3

Kết thúc

Togo

Togo

2 : 2

Mauritania

Mauritania

Hiệp một: 1-0
T7, 23:00 22/03/2025
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Thibault Klidje
4
Aboubakary Koita
25
Guessouma Fofana
29
Youssifou Atte
36
Aly Abeid
50
Aboubakary Koita
52
Abdallahi Mahmoud
55
Jules Aziamale (Thay: Yawo Agbagno)
61
Etienne Amenyido (Thay: Yaw Annor)
61
Kevin Denkey
69
Sidi Yacoub (Thay: Papa Ndiaga Yade)
70
Sidi Yacoub (Thay: Nouh Mohamed El Abd)
70
Idrissa Thiam (Thay: Abdallahi Mahmoud)
77
Hemeya Tanjy (Thay: Papa Ndiaga Yade)
77
Alaixys Romao (Thay: Thibault Klidje)
79
Franck Mawuena (Thay: Djene)
79
Beyatt Lekoueiry (Thay: Guessouma Fofana)
82
Khadim Diaw (Thay: Aly Abeid)
82
Kennedy Boateng
84
Mouhsine Bodda
86

Thống kê trận đấu Togo vs Mauritania

số liệu thống kê
Togo
Togo
Mauritania
Mauritania
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Togo vs Mauritania

Togo (5-3-2): Malcolm Barcola (16), Youssifou Atte (12), Kevin Boma (2), Kennedy Boateng (5), Djené (21), Josue Homawoo (19), Yawo Agbagno (7), Karim Dermane (17), Yaw Annor (22), Thibault Klidje (18), Kevin Denkey (10)

Mauritania (4-2-3-1): Mamadou Diop (1), Demine Saleck (2), Nouh Mohamed El Abd (13), Lamine Ba (5), Aly Abeid (3), Guessouma Fofana (6), Bodda Mouhsine (8), Sidi Bouna Amar (19), Abdallahi Mahmoud (17), Aboubakary Koita (7), Pape Ndiaga Yade (15)

Togo
Togo
5-3-2
16
Malcolm Barcola
12
Youssifou Atte
2
Kevin Boma
5
Kennedy Boateng
21
Djené
19
Josue Homawoo
7
Yawo Agbagno
17
Karim Dermane
22
Yaw Annor
18
Thibault Klidje
10
Kevin Denkey
15
Pape Ndiaga Yade
7
Aboubakary Koita
17
Abdallahi Mahmoud
19
Sidi Bouna Amar
8
Bodda Mouhsine
6
Guessouma Fofana
3
Aly Abeid
5
Lamine Ba
13
Nouh Mohamed El Abd
2
Demine Saleck
1
Mamadou Diop
Mauritania
Mauritania
4-2-3-1
Thay người
61’
Yaw Annor
Etienne Amenyido
70’
Nouh Mohamed El Abd
Sidi Yacoub
61’
Yawo Agbagno
Jules Aziamale
77’
Papa Ndiaga Yade
Hemeya Tanjy
79’
Djene
Franck Mawuena
77’
Abdallahi Mahmoud
Idrissa Thiam
79’
Thibault Klidje
Alaixys Romao
82’
Guessouma Fofana
Beyatt Lekweiry
82’
Aly Abeid
Khadim Diaw
Cầu thủ dự bị
Youssouf Morou
Hemeya Tanjy
Achirafou Yaya
Beyatt Lekweiry
Franck Mawuena
Idrissa Thiam
Amoudane Ouro-Ayeva
El Mami Tetah
Samsondin Ouro
Babacar Diop
Etienne Amenyido
Said Imigene
Jules Aziamale
Khadim Diaw
Abdoul Bode
Soukrana Mheimid
Mawouna Kodjo Amevor
Sidi Yacoub
Kokou Avotor
Oumar Ngom
Alaixys Romao
Maata Magassa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Togo

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/03 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
27/12 - 2024
H1: 0-0
22/12 - 2024
H1: 1-0
03/11 - 2024
25/10 - 2024
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024
H1: 1-0
05/06 - 2024
Giao hữu
27/03 - 2024
H1: 1-1
23/03 - 2024
H1: 0-0
06/01 - 2024

Thành tích gần đây Mauritania

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
22/03 - 2025
H1: 1-0
CHAN Cup
29/12 - 2024
H1: 0-0
23/12 - 2024
H1: 0-0
Can Cup
19/11 - 2024
15/11 - 2024
15/10 - 2024
11/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
09/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập54101113T T T H T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone522118H B T H T
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SudanSudan5320611H T T T H
2DR CongoDR Congo5311310T B H T T
3SenegalSenegal523059T H H T H
4TogoTogo5041-14H H H B H
5MauritaniaMauritania5023-52B H B B H
6South SudanSouth Sudan5023-82B H H B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa5311310T B H T T
2BeninBenin522118B H T T H
3RwandaRwanda521207H T B T B
4NigeriaNigeria513116H H H B T
5LesothoLesotho5122-15H H T B B
6ZimbabweZimbabwe5032-43H H B B H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde5311110H T B T T
2CameroonCameroon523069T H T H H
3LibyaLibya522118T H T B H
4AngolaAngola514017H H T H H
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc44001012T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania320106T B T
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi521217T B H T B
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles5005-230B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria5401612T T B T T
2MozambiqueMozambique5401312T B T T T
3GuineaGuinea521207T B T B H
4BotswanaBotswana5203-16B T B T B
5UgandaUganda5203-26B T T B B
6SomaliaSomalia5014-61B B B B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2MadagascarMadagascar6312310T T H T B
3MaliMali623149H B H T H
4ComorosComoros530219T T B T B
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad5005-130B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X