![]() Masato Nakayama (Kiến tạo: Koji Hachisuka) 35 | |
![]() Tomoyasu Yoshida 39 | |
![]() Yojiro Takahagi (Thay: Ko Miyazaki) 68 | |
![]() Juninho (Thay: Koki Oshima) 68 | |
![]() Kenta Fukumori (Thay: Tomoyasu Yoshida) 71 | |
![]() Toshiki Mori (Thay: Hayato Kurosaki) 71 | |
![]() Cayman Togashi (Thay: Yasushi Endo) 74 | |
![]() Yong-Gi Ryang (Thay: Yoshiki Matsushita) 74 | |
![]() Yuto Uchida (Thay: Koji Hachisuka) 80 | |
![]() Ryo Nemoto (Thay: Kisho Yano) 80 | |
![]() Ryoma Kida (Thay: Masashi Wakasa) 86 | |
![]() Yasuhiro Hiraoka (Thay: Foguinho) 86 | |
![]() Masato Nakayama 89 | |
![]() Yasuhiro Hiraoka 90+3' |
Thống kê trận đấu Tochigi SC vs Vegalta Sendai
số liệu thống kê

Tochigi SC

Vegalta Sendai
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tochigi SC vs Vegalta Sendai
Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Tomoyasu Yoshida (28), Kosuke Kanbe (24), Teppei Yachida (14), Koki Oshima (19), Kisho Yano (29), Ko Miyazaki (32)
Vegalta Sendai (3-4-2-1): Yuma Obata (1), Masashi Wakasa (5), Yota Sato (47), Tae-Hyeon Kim (20), Takumi Mase (25), Koji Hachisuka (4), Yoshiki Matsushita (8), Foguinho (35), Yasushi Endo (50), Motohiko Nakajima (44), Masato Nakayama (9)

Tochigi SC
3-4-2-1
1
Shuhei Kawata
35
Kaito Suzuki
16
Carlos Gutierrez
18
Sho Omori
3
Hayato Kurosaki
28
Tomoyasu Yoshida
24
Kosuke Kanbe
14
Teppei Yachida
19
Koki Oshima
29
Kisho Yano
32
Ko Miyazaki
9
Masato Nakayama
44
Motohiko Nakajima
50
Yasushi Endo
35
Foguinho
8
Yoshiki Matsushita
4
Koji Hachisuka
25
Takumi Mase
20
Tae-Hyeon Kim
47
Yota Sato
5
Masashi Wakasa
1
Yuma Obata

Vegalta Sendai
3-4-2-1
Thay người | |||
68’ | Ko Miyazaki Yojiro Takahagi | 74’ | Yasushi Endo Cayman Togashi |
71’ | Hayato Kurosaki Toshiki Mori | 74’ | Yoshiki Matsushita Yong-Gi Ryang |
71’ | Tomoyasu Yoshida Kenta Fukumori | 80’ | Koji Hachisuka Yuto Uchida |
80’ | Kisho Yano Ryo Nemoto | 86’ | Masashi Wakasa Ryoma Kida |
86’ | Foguinho Yasuhiro Hiraoka |
Cầu thủ dự bị | |||
Kazuki Fujita | Cayman Togashi | ||
Yuki Nishiya | Takumi Nagura | ||
Ryo Nemoto | Ryoma Kida | ||
Juninho | Yong-Gi Ryang | ||
Toshiki Mori | Yuto Uchida | ||
Yojiro Takahagi | Yasuhiro Hiraoka | ||
Kenta Fukumori | Daichi Sugimoto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Thành tích gần đây Tochigi SC
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Vegalta Sendai
J League 2
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 0 | 1 | 11 | 18 | T T T T B |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | T T B T B |
3 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 2 | 15 | B B T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T H T T B |
5 | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T T H T H | |
6 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | H H B H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | T H T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H H B T |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | T T H B B | |
10 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 1 | 10 | B H H H T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H B T T |
12 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H H H B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B B B B T |
14 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T T H H |
15 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
16 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | B H T T B |
17 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -7 | 6 | B B T T B |
18 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -2 | 5 | T B H B B |
19 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -8 | 3 | H H B B B |
20 | ![]() | 7 | 0 | 1 | 6 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại