![]() (Pen) Islam Chesnokov 34 | |
![]() Anes Rusevic 44 | |
![]() Nurbergen Nurbol 53 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Kazakhstan
Cúp quốc gia Kazakhstan
Thành tích gần đây Tobol Kostanay
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Giao hữu
VĐQG Kazakhstan
Thành tích gần đây Zhetysu Taldykorgan
Cúp quốc gia Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 12 | 13 | H T T T T |
2 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | H T T T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | H T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | T H H T |
5 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | B T H T | |
6 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | T B B T | |
7 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H | |
8 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T H B | |
9 | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H B H | |
10 | 5 | 1 | 0 | 4 | -11 | 3 | T B B B B | |
11 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | H B H B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | H B H B |
13 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | H B H B | |
14 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại