![]() Leo Smith 24 | |
![]() Blaine Hudson 49 | |
![]() Lee Jenkins 69 | |
![]() Ryan Brobbel 74 | |
![]() Ryan Brobbel 76 | |
![]() Ryan Brobbel 83 |
Thống kê trận đấu TNS vs Haverfordwest
số liệu thống kê

TNS

Haverfordwest
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Wales
Thành tích gần đây TNS
VĐQG Wales
Wales League Cup
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
VĐQG Wales
Thành tích gần đây Haverfordwest
VĐQG Wales
Cúp QG Wales
Bảng xếp hạng VĐQG Wales
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 17 | 0 | 5 | 35 | 51 | T T T T T |
2 | ![]() | 22 | 15 | 5 | 2 | 26 | 50 | T T H T T |
3 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 18 | 40 | B T T T H |
4 | ![]() | 22 | 10 | 4 | 8 | 0 | 34 | T B B T T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 11 | 4 | 7 | 32 | T T H B T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | B T B H B |
7 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | -6 | 30 | B B B H H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | 6 | 26 | H T B B B |
9 | ![]() | 22 | 6 | 3 | 13 | -12 | 21 | B T H B T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 2 | 14 | -20 | 20 | T B B T B |
11 | ![]() | 22 | 5 | 4 | 13 | -22 | 19 | B B B B B |
12 | ![]() | 22 | 4 | 2 | 16 | -35 | 14 | B T H B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -4 | 40 | T T H B T |
2 | ![]() | 28 | 10 | 5 | 13 | 8 | 35 | B T B T T |
3 | ![]() | 27 | 9 | 3 | 15 | -17 | 30 | T B T T H |
4 | ![]() | 27 | 7 | 4 | 16 | -15 | 25 | H B T B B |
5 | ![]() | 27 | 6 | 7 | 14 | -22 | 25 | H B H T H |
6 | ![]() | 27 | 5 | 2 | 20 | -41 | 17 | B T B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 22 | 0 | 5 | 48 | 66 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 6 | 5 | 21 | 54 | B H B B T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 16 | 48 | T H H T B |
4 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 4 | 41 | T B T B T |
5 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 0 | 41 | T H B T B |
6 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | 2 | 35 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại