![]() Alexander Barboza 5 | |
![]() Alexander Barboza (Kiến tạo: Hector Villalba) 24 | |
![]() Victor Cabrera 40 | |
![]() Emanuel Aguilera 45 | |
![]() Nestor Gimenez (Thay: William Mendieta) 46 | |
![]() Aaron Molinas (Thay: Victor Cabrera) 46 | |
![]() Sebastian Prieto 54 | |
![]() Blas Armoa 56 | |
![]() Gonzalo Flores (Thay: Alexis Castro) 58 | |
![]() Lucas Ariel Menossi 61 | |
![]() Lucas Ariel Menossi 63 | |
![]() Hernesto Caballero (Thay: Lucas Sanabria) 66 | |
![]() Antonio Bareiro (Thay: Oscar Cardozo) 66 | |
![]() Tomas Badaloni (Thay: Blas Armoa) 80 | |
![]() Cristian Zabala (Thay: Agustin Cardozo) 80 | |
![]() Ivan Ramirez (Thay: Lorenzo Melgarejo) 85 | |
![]() Enso Gonzalez 90 | |
![]() Enso Gonzalez (Thay: Hector Villalba) 90 |
Thống kê trận đấu Tigre vs Libertad
số liệu thống kê
![Tigre](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/22/tigre-2203154954.png)
Tigre
![Libertad](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/20/libertad-2003153834.png)
Libertad
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
15 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tigre vs Libertad
Tigre (5-3-2): Gonzalo Marinelli (23), Martin Garay (24), Victor Cabrera (36), Emanuel Aguilera (2), Brian Abel Luciatti (6), Sebastian Nahuel Prieto (20), Lucas Ariel Menossi (10), Agustin Ezequiel Cardozo (15), Alexis Castro (16), Blas Armoa (18), Mateo Retegui (32)
Libertad (4-4-2): Martin Silva (1), Ivan Piris (33), Diego Viera (5), Alexander Nahuel Barboza Ullua (3), Matias Espinoza (17), Hector Daniel Villalba (15), Lucas Sanabria (21), Alvaro Marcial Campuzano (6), Lorenzo Melgarejo (10), Oscar Rene Cardozo Marin (7), William Mendieta (11)
![Tigre](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/22/tigre-2203154954.png)
Tigre
5-3-2
23
Gonzalo Marinelli
24
Martin Garay
36
Victor Cabrera
2
Emanuel Aguilera
6
Brian Abel Luciatti
20
Sebastian Nahuel Prieto
10
Lucas Ariel Menossi
15
Agustin Ezequiel Cardozo
16
Alexis Castro
18
Blas Armoa
32
Mateo Retegui
11
William Mendieta
7
Oscar Rene Cardozo Marin
10
Lorenzo Melgarejo
6
Alvaro Marcial Campuzano
21
Lucas Sanabria
15
Hector Daniel Villalba
17
Matias Espinoza
3
Alexander Nahuel Barboza Ullua
5
Diego Viera
33
Ivan Piris
1
Martin Silva
![Libertad](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/20/libertad-2003153834.png)
Libertad
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Victor Cabrera Aaron Nicolas Molinas | 46’ | William Mendieta Nestor Gimenez |
58’ | Alexis Castro Flores Gonzalo Nahuel | 66’ | Lucas Sanabria Hernesto Caballero Benitez |
80’ | Agustin Cardozo Cristian Exequiel Zabala | 66’ | Oscar Cardozo Antonio Bareiro Alvarez |
80’ | Blas Armoa Tomas Oscar Badaloni | 85’ | Lorenzo Melgarejo Ivan Ramirez |
90’ | Hector Villalba Enso Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateo Valentin Caceres | Camilo Mayada | ||
Sebastian Medina | Luis Carlos Cardozo Espillaga | ||
Brian Alexis Leizza | Nestor Gimenez | ||
Cristian Exequiel Zabala | Cristian Miguel Riveros Nunez | ||
Ezequiel Forclaz | Hernesto Caballero Benitez | ||
Tomas Oscar Badaloni | Marcelo Fernandez | ||
Flores Gonzalo Nahuel | Ruben Lezcano | ||
Leonardo Sebastian Prediger | Antonio Bareiro Alvarez | ||
Aaron Nicolas Molinas | Enso Gonzalez | ||
Javier Agustin Obando | Ivan Ramirez | ||
Lautaro Oscar Montoya | Rodrigo Mario Morinigo Acosta | ||
Santiago Rojas | Roque Luis Santa Cruz Cantero |
Nhận định Tigre vs Libertad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Tigre
VĐQG Argentina
Thành tích gần đây Libertad
Cúp quốc gia Paraguay
Copa Sudamericana
Cúp quốc gia Paraguay
Copa Sudamericana
Bảng xếp hạng Copa Sudamericana
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | H H T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | H T H T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B H T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | H B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B T H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | B B T T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | B T B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T T T B B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | H B B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -17 | 1 | B B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | B T B B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 6 | 12 | T H T H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | B H B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -13 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 1 | 13 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại