Số người tham dự hôm nay là 42320.
![]() Emil Krafth 18 | |
![]() (Pen) Erling Braut Haaland 20 | |
![]() Alexander Isak 34 | |
![]() Marcus Holmgren Pedersen 42 | |
![]() Mattias Svanberg 45 | |
![]() Patrick Berg (Thay: Morten Thorsby) 61 | |
![]() Viktor Gyoekeres (Thay: Alexander Isak) 66 | |
![]() Anthony Elanga (Thay: Emil Forsberg) 66 | |
![]() Erling Braut Haaland (Kiến tạo: Alexander Soerloth) 69 | |
![]() Joshua King (Thay: Erling Braut Haaland) 74 | |
![]() Kristian Thorstvedt (Thay: Mohamed Elyounoussi) 74 | |
![]() Kristoffer Olsson (Thay: Viktor Claesson) 78 | |
![]() Jesper Karlstroem (Thay: Jens-Lys Cajuste) 78 | |
![]() Jens Petter Hauge (Thay: Sander Berge) 89 | |
![]() Andreas Hanche-Olsen (Thay: Marcus Holmgren Pedersen) 89 | |
![]() Dejan Kulusevski 90+1' | |
![]() Robin Olsen 90+1' | |
![]() Anthony Elanga (Kiến tạo: Dejan Kulusevski) 90+2' |
Thống kê trận đấu Thụy Điển vs Na Uy


Diễn biến Thụy Điển vs Na Uy
Na Uy với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Erling Haaland đến từ Na Uy là ứng cử viên cho giải Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tỷ lệ cầm bóng: Thụy Điển: 62%, Na Uy: 38%.
Quả phát bóng lên cho Na Uy.
Mattias Svanberg của Thụy Điển đánh đầu đưa bóng đi chệch cột dọc trong gang tấc.
Ludwig Augustinsson thực hiện một quả tạt ...
Thụy Điển với thế trận tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.
Thụy Điển thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Dejan Kulusevski thực hiện pha kiến tạo.

G O O O A A A L - Anthony Elanga từ Thụy Điển đánh đầu tung lưới thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân phải!
Một số pha bóng gọn gàng ở đây khi Anthony Elanga từ Thụy Điển đấu với Dejan Kulusevski với tỷ số 1-2.

G O O O O A A A L Tỷ số Thụy Điển.
Dejan Kulusevski của Thụy Điển chuyền bóng cho đồng đội.
Thụy Điển với thế trận tấn công tiềm ẩn rất nguy hiểm.
Thụy Điển đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Na Uy thực hiện quả ném biên bên phải phần sân bên phần sân của họ
Quả phát bóng lên cho Thụy Điển.

Thẻ vàng cho Dejan Kulusevski.
Trò chơi được khởi động lại.
Đội hình xuất phát Thụy Điển vs Na Uy
Thụy Điển (4-3-3): Robin Olsen (1), Robin Olsen (1), Emil Krafth (2), Alexander Milosevic (14), Joakim Nilsson (4), Ludwig Augustinsson (6), Mattias Svanberg (19), Mattias Svanberg (19), Jens-Lys Cajuste (8), Emil Forsberg (10), Dejan Kulusevski (21), Alexander Isak (9), Viktor Claesson (7)
Na Uy (4-3-3): Orjan Nyland (1), Marcus Holmgren Pedersen (22), Stefan Strandberg (4), Leo Ostigard (3), Birger Meling (5), Martin Odegaard (10), Sander Berge (8), Morten Thorsby (2), Alexander Sorloth (19), Erling Haaland (9), Mohamed Elyounoussi (11)


Thay người | |||
66’ | Alexander Isak Viktor Gyokeres | 61’ | Morten Thorsby Patrick Berg |
66’ | Emil Forsberg Anthony Elanga | 74’ | Erling Braut Haaland Joshua King |
78’ | Viktor Claesson Kristoffer Olsson | 74’ | Mohamed Elyounoussi Kristian Thorstvedt |
78’ | Jens-Lys Cajuste Jesper Karlstrom | 89’ | Sander Berge Jens Hauge |
89’ | Marcus Holmgren Pedersen Andreas Hanche-Olsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Quaison | Andre Hansen | ||
Hjalmar Ekdal | Sten Grytebust | ||
Kristoffer Olsson | Mathias Normann | ||
Andreas Linde | Joshua King | ||
Kristoffer Nordfeldt | Julian Ryerson | ||
Joel Andersson | Jens Hauge | ||
Edvin Kurtulus | Fredrik Bjorkan | ||
Viktor Gyokeres | Kristian Thorstvedt | ||
Anthony Elanga | Marius Lode | ||
Gabriel Gudmundsson | Andreas Hanche-Olsen | ||
Branimir Hrgota | Veton Berisha | ||
Jesper Karlstrom | Patrick Berg |
Nhận định Thụy Điển vs Na Uy
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thụy Điển
Thành tích gần đây Na Uy
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại