Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Dejan Kulusevski 10 | |
![]() Anton Krivotsyuk 23 | |
![]() Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Dejan Kulusevski) 26 | |
![]() Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Sebastian Nanasi) 37 | |
![]() Alexander Isak (Kiến tạo: Viktor Gyoekeres) 45+2' | |
![]() Zamiq Aliyev (Thay: Badavi Huseynov) 46 | |
![]() Ramil Sheydaev (Thay: Nariman Akhundzade) 46 | |
![]() Jeyhun Nuriyev (Thay: Ozan Kokcu) 46 | |
![]() Ceyhun Nuriyev (Thay: Ozan Kokcu) 46 | |
![]() (Pen) Alexander Isak 49 | |
![]() Emil Holm (Thay: Yasin Ayari) 51 | |
![]() Emil Holm (Thay: Yasin Ayari) 53 | |
![]() Amin Seydiyev 54 | |
![]() Abbas Huseynov (Thay: Amin Seydiyev) 56 | |
![]() Dejan Kulusevski 57 | |
![]() Joshgun Diniyev 57 | |
![]() Viktor Gyoekeres 58 | |
![]() Gabriel Gudmundsson 60 | |
![]() Musa Gurbanly (Thay: Aleksei Isayev) 63 | |
![]() Lucas Bergvall (Thay: Jesper Karlstroem) 66 | |
![]() Emil Forsberg (Thay: Sebastian Nanasi) 66 | |
![]() Viktor Gyoekeres (Kiến tạo: Anton Saletros) 70 | |
![]() Bahlul Mustafazade 73 | |
![]() Tural Bayramov 88 | |
![]() Isac Lidberg (Thay: Viktor Gyoekeres) 89 | |
![]() Nils Zaetterstroem (Thay: Gabriel Gudmundsson) 89 |
Thống kê trận đấu Thụy Điển vs Azerbaijan


Diễn biến Thụy Điển vs Azerbaijan
Gabriel Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Nils Zaetterstroem.
Viktor Gyoekeres rời sân và được thay thế bởi Isac Lidberg.
Gabriel Gudmundsson rời sân và được thay thế bởi Nils Zaetterstroem.
Viktor Gyoekeres rời sân và được thay thế bởi Isac Lidberg.

Thẻ vàng cho Tural Bayramov.

Thẻ vàng cho Bahlul Mustafazade.
Anton Saletros là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đã trúng đích!
Sebastian Nanasi rời sân và được thay thế bởi Emil Forsberg.
Jesper Karlstroem rời sân và được thay thế bởi Lucas Bergvall.
Aleksei Isayev rời sân và được thay thế bởi Musa Gurbanly.

Thẻ vàng cho Gabriel Gudmundsson.

Thẻ vàng cho Gabriel Gudmundsson.

G O O O A A A L - Viktor Gyoekeres đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Joshgun Diniyev.

G O O O A A A L - Dejan Kulusevski đã trúng đích!
Amin Seydiyev rời sân và được thay thế bởi Abbas Huseynov.

Thẻ vàng cho Amin Seydiyev.
Yasin Ayari rời sân và được thay thế bởi Emil Holm.
Yasin Ayari rời sân và được thay thế bởi Emil Holm.
Đội hình xuất phát Thụy Điển vs Azerbaijan
Thụy Điển (3-4-1-2): Viktor Johansson (12), Carl Starfelt (15), Gabriel Gudmundsson (5), Ken Sema (13), Yasin Ayari (18), Sebastian Nanasi (22), Jesper Karlstrom (16), Anton Jonsson Saletros (14), Dejan Kulusevski (21), Viktor Gyökeres (17), Alexander Isak (9)
Azerbaijan (4-3-3): Rza Cafarov (23), Amin Seydiyev (2), Bahlul Mustafazada (4), Badavi Hüseynov (15), Anton Krivotsyuk (5), Joshgun Diniev (7), Ozan Kokcu (6), Aleksey Isayev (20), Mahir Emreli (10), Nariman Akhundzade (9), Toral Bayramov (17)


Thay người | |||
53’ | Yasin Ayari Emil Holm | 46’ | Nariman Akhundzade Ramil Sheydaev |
66’ | Jesper Karlstroem Lucas Bergvall | 46’ | Badavi Huseynov Zamiq Aliyev |
66’ | Sebastian Nanasi Emil Forsberg | 46’ | Ozan Kokcu Jeyhun Nuriyev |
89’ | Viktor Gyoekeres Isac Lidberg | 56’ | Amin Seydiyev Abbas Hüseynov |
89’ | Gabriel Gudmundsson Nils Zatterstrom | 63’ | Aleksei Isayev Musa Gurbanli |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustaf Lagerbielke | Nicat Mehbaliyev | ||
Henrik Castegren | Aydin Bayramov | ||
Jacob Widell Zetterström | Ismayil Ibrahimli | ||
Kristoffer Nordfeldt | Ramil Sheydaev | ||
Emil Holm | Zamiq Aliyev | ||
Samuel Dahl | Sabuhi Abdullazade | ||
Lucas Bergvall | Jeyhun Nuriyev | ||
Daniel Svensson | Khayal Nadzhafov | ||
Emil Forsberg | Abbas Hüseynov | ||
Niclas Eliasson | Musa Gurbanli | ||
Isac Lidberg | |||
Nils Zatterstrom |
Nhận định Thụy Điển vs Azerbaijan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thụy Điển
Thành tích gần đây Azerbaijan
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại