Đúng vậy! Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Orkun Kokcu (Kiến tạo: Oguz Aydin) 9 | |
![]() Andras Schafer 19 | |
![]() Andras Schafer (Kiến tạo: Barnabas Varga) 25 | |
![]() Mert Muldur (Thay: Kaan Ayhan) 27 | |
![]() Orkun Kokcu 41 | |
![]() Deniz Guel (Thay: Baris Alper Yilmaz) 46 | |
![]() Mihaly Kata (Thay: Andras Schafer) 46 | |
![]() Zsolt Nagy 64 | |
![]() Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Oguz Aydin) 69 | |
![]() Levente Szabo (Thay: Barnabas Varga) 70 | |
![]() Irfan Kahveci (Thay: Oguz Aydin) 72 | |
![]() Ismail Yuksek (Thay: Orkun Kokcu) 72 | |
![]() Irfan Kahveci (Kiến tạo: Kerem Akturkoglu) 73 | |
![]() Mihaly Kata 77 | |
![]() Kevin Csoboth (Thay: Zsolt Nagy) 78 | |
![]() Can Uzun (Thay: Kerem Akturkoglu) 85 | |
![]() Daniel Gazdag (Thay: Tamas Nikitscher) 90 | |
![]() Attila Osvath (Thay: Bendeguz Bolla) 90 |
Thống kê trận đấu Thổ Nhĩ Kỳ vs Hungary


Diễn biến Thổ Nhĩ Kỳ vs Hungary
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Thổ Nhĩ Kỳ: 59%, Hungary: 41%.
Willi Orban từ Hungary cắt bóng chuyền vào khu vực 16m50.
Thổ Nhĩ Kỳ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bendeguz Bolla rời sân để được thay thế bởi Attila Osvath trong một sự thay đổi chiến thuật
Tamas Nikitscher rời sân để được thay thế bởi Daniel Gazdag trong một sự thay đổi chiến thuật
Tamas Nikitscher bị phạt vì đẩy Ismail Yuksek
Can Uzun từ Thổ Nhĩ Kỳ bị bắt việt vị
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ
Irfan Kahveci thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Deniz Guel bị phạt vì đẩy Tamas Nikitscher
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Turkiye: 59%, Hungary: 41%.
Quả phát bóng lên cho Thổ Nhĩ Kỳ
Hungary thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương
Marton Dardai từ Hungary đánh đầu, nhưng đó là một nỗ lực tệ hại không gần khung thành
Dominik Szoboszlai từ Hungary thực hiện quả phạt góc từ cánh phải
Ismail Yuksek thành công trong việc chặn cú sút
Một cú sút của Kevin Csoboth bị chặn lại.
Bendeguz Bolla tạo ra cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Ismail Yuksek bị phạt vì đẩy Dominik Szoboszlai.
Willi Orban thực hiện một cú đánh đầu hướng về khung thành, nhưng Ugurcan Cakir đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Đội hình xuất phát Thổ Nhĩ Kỳ vs Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1): Uğurcan Çakır (23), Kaan Ayhan (22), Samet Akaydin (4), Abdülkerim Bardakcı (14), Evren Eren Elmali (13), Orkun Kökçü (6), Hakan Çalhanoğlu (10), Oguz Aydin (20), Kerem Aktürkoğlu (7), Kenan Yıldız (11), Barış Alper Yılmaz (9)
Hungary (3-4-2-1): Dénes Dibusz (1), Attila Fiola (5), Willi Orbán (6), Márton Dárdai (15), Bendegúz Bolla (14), Tamas Nikitscher (17), András Schäfer (13), Milos Kerkez (11), Dominik Szoboszlai (10), Zsolt Nagy (18), Barnabás Varga (19)


Thay người | |||
27’ | Kaan Ayhan Mert Müldür | 46’ | Andras Schafer Mihály Kata |
46’ | Baris Alper Yilmaz Deniz Gul | 70’ | Barnabas Varga Levente Szabo |
72’ | Orkun Kokcu İsmail Yüksek | 78’ | Zsolt Nagy Kevin Csoboth |
72’ | Oguz Aydin İrfan Kahveci | 90’ | Tamas Nikitscher Dániel Gazdag |
85’ | Kerem Akturkoglu Can Uzun | 90’ | Bendeguz Bolla Attila Osvath |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Şengezer | Péter Gulácsi | ||
Berke Ozer | Péter Szappanos | ||
Yusuf Akçiçek | Mihály Kata | ||
Emirhan Topçu | Botond Balogh | ||
Atakan Karazor | Attila Szalai | ||
Ahmed Kutucu | Loïc Négo | ||
Can Uzun | Dániel Gazdag | ||
İsmail Yüksek | Endre Botka | ||
İrfan Kahveci | Kevin Csoboth | ||
Mert Müldür | Balint Vecsei | ||
Deniz Gul | Levente Szabo | ||
Emre Mor | Attila Osvath |
Nhận định Thổ Nhĩ Kỳ vs Hungary
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Hungary
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại