Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Nữ Châu Á Asian Cup
Nữ Asiad
Thành tích gần đây Thailand Women
Olympic bóng đá nữ
Nữ Asiad
Bóng đá Nữ SEA Games
Thành tích gần đây Chinese Taipei Women
Olympic bóng đá nữ
Nữ Asiad
World Cup Nữ
Nữ Châu Á Asian Cup
Bảng xếp hạng Nữ Asiad
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 22 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -22 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 17 | 6 | T T |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -17 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 23 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -10 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -13 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại