Liệu Hàn Quốc có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Thái Lan không?
![]() Pikanet Laohawiwat 15 | |
![]() Yotsakor Burapha (Kiến tạo: Phongsakorn Sangkasopha) 23 | |
![]() Jhetsaphat Kuanthanom 25 | |
![]() Phongsakorn Sangkasopha 30 | |
![]() Yoon Do-yong 32 | |
![]() Seo-jin Kim 54 | |
![]() Park Seung-soo (Thay: Lee Chang-woo) 58 | |
![]() Son Seung-min (Thay: Kang Min-woo) 58 | |
![]() Son Seung-min (Thay: Kim Gyeol) 58 | |
![]() Kim Tae-won (Kiến tạo: Park Seung-soo) 59 | |
![]() Pitipong Wongbut (Thay: Yotsakor Burapha) 61 | |
![]() Jirapol Sae-Lio (Thay: Jhetsaphat Kuanthanom) 61 | |
![]() Min-gyu Baek 70 | |
![]() Jin Taeho (Thay: Min-gyu Baek) 72 | |
![]() Jirapong Pungviravong (Thay: Parinya Nusong) 77 | |
![]() Caelan Tanadon Ryan (Thay: Pikanet Laohawiwat) 83 | |
![]() Ratthaphum Pankhejorn (Thay: Thanawut Phochai) 84 | |
![]() Kim Tae-won (Kiến tạo: Son Seung-min) 86 | |
![]() Park Seung-soo (Kiến tạo: Seo-jin Kim) 89 | |
![]() Ha Jung-woo (Thay: Shin Sung) 90 | |
![]() Kim Ho-jin (Thay: Kim Tae-won) 90 | |
![]() Shin Min-ha 90+3' |
Thống kê trận đấu Thailand U20 vs U20 Hàn Quốc


Diễn biến Thailand U20 vs U20 Hàn Quốc
Asker Nadjafaliev chỉ định một quả ném biên cho Thái Lan ở phần sân của Hàn Quốc.
Bóng an toàn khi Hàn Quốc được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.

Shin Min-ha (Hàn Quốc) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Hàn Quốc thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Ha Jung-woo thay cho Shin Sung.
Kim Ho-jin vào sân thay cho Kim Tae-won cho Hàn Quốc.
Ném biên cho Hàn Quốc.
Hàn Quốc được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Thái Lan sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Hàn Quốc.
Seo-jin Kim đã có một pha kiến tạo ở đó.

Hàn Quốc dẫn trước thoải mái 1-4 nhờ công của Park Seung-soo.
Pha chơi tuyệt vời từ Son Seung-min để kiến tạo bàn thắng.

Hàn Quốc dẫn trước 1-3 nhờ cú đánh đầu của Kim Tae-won.
Phạt góc cho Hàn Quốc.
Asker Nadjafaliev chỉ định một quả đá phạt cho Hàn Quốc ở phần sân nhà.
Thái Lan thực hiện sự thay đổi người thứ năm với Ratthaphum Pankhejorn thay thế Thanawut Phochai.
Caelan Tanadon Ryan vào sân thay cho Pikanet Laohawiwat của Thái Lan.
Ném biên cho Hàn Quốc tại Sân tập Bóng đá Thanh niên Thâm Quyến Sân 1.
Liệu Thái Lan có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của Hàn Quốc không?
Quả phát bóng lên cho Thái Lan tại Sân tập Bóng đá Thanh niên Thâm Quyến Sân 1.
Thái Lan tiến lên và Dutsadee Buranajutanon có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Đội hình xuất phát Thailand U20 vs U20 Hàn Quốc
Thay người | |||
61’ | Yotsakor Burapha Pitipong Wongbut | 58’ | Kim Gyeol Son Seung-min |
61’ | Jhetsaphat Kuanthanom Jirapol Sae-Lio | 58’ | Lee Chang-woo Park Seung-soo |
77’ | Parinya Nusong Jirapong Pungviravong | 72’ | Min-gyu Baek Jin Taeho |
83’ | Pikanet Laohawiwat Caelan Tanadon Ryan | 90’ | Kim Tae-won Kim Ho-jin |
84’ | Thanawut Phochai Ratthaphum Pankhejorn | 90’ | Shin Sung Ha Jung-woo |
Cầu thủ dự bị | |||
Rapeephat Padthaisong | Bae Hyun-seo | ||
Ratthaphum Pankhejorn | Sim Yeon-won | ||
Kittipong Boonmak | Kim Ho-jin | ||
Jittiphat Wasungnoen | Son Seung-min | ||
Jirapong Pungviravong | Ha Jung-woo | ||
Puttaraburin Channawan | Ju-Hyeok Kang | ||
Pitipong Wongbut | Park Seung-soo | ||
Jirapol Sae-Lio | Jin Taeho | ||
Paripan Wongsa | An Chi-woo | ||
Caelan Tanadon Ryan | Kim Hyunwoo | ||
Peeranan Baukhai | Kim Min soo | ||
Prapot Chongcharoen | Gong Si-hyeon |
Nhận định Thailand U20 vs U20 Hàn Quốc
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Thailand U20
Thành tích gần đây U20 Hàn Quốc
Bảng xếp hạng U20 Châu Á
Group A | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -11 | 0 | B B B |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | H B B |
Group C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 | B B H |
Group D | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại