Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Cesar Falletti (Thay: Antonio Raimondo)67
- Alessandro Celli (Thay: Lorenzo Lucchesi)73
- Federico Viviani (Thay: Niklas Pyyhtiae)80
- Kees de Boer80
- Kees de Boer (Thay: Gregorio Luperini)80
- Federico Dionisi (Thay: Jakub Labojko)80
- Federico Viviani90+3'
- Gianluca Busio43
- Dennis Toerset Johnsen (Thay: Nunzio Lella)46
- Bjarki Steinn Bjarkason (Thay: Nicholas Pierini)70
- Christian Gytkjaer (Thay: Mikael Egill Ellertsson)70
- Gianluca Busio (Kiến tạo: Dennis Toerset Johnsen)74
- Francesco Zampano (Thay: Joel Pohjanpalo)79
- Ali Dembele (Thay: Marco Modolo)85
- Dennis Toerset Johnsen90+3'
Thống kê trận đấu Ternana vs Venezia
Diễn biến Ternana vs Venezia
Thẻ vàng dành cho Federico Viviani.
Thẻ vàng dành cho Federico Viviani.
Thẻ vàng dành cho Dennis Toerset Johnsen.
Thẻ vàng cho [player1].
Marco Modolo rời sân và được thay thế bởi Ali Dembele.
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Federico Dionisi.
Gregorio Luperini rời sân và được thay thế bởi Kees de Boer.
Niklas Pyyhtiae rời sân và được thay thế bởi Federico Viviani.
Niklas Pyyhtiae sắp ra sân và anh được thay thế bởi [player2].
Joel Pohjanpalo rời sân và được thay thế bởi Francesco Zampano.
Dennis Toerset Johnsen đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Gianluca Busio đã trúng mục tiêu!
Lorenzo Lucchesi rời sân và được thay thế bởi Alessandro Celli.
Lorenzo Lucchesi rời sân và được thay thế bởi Alessandro Celli.
Mikael Egill Ellertsson rời sân và được thay thế bởi Christian Gytkjaer.
Nicholas Pierini rời sân và được thay thế bởi Bjarki Steinn Bjarkason.
Antonio Raimondo rời sân và được thay thế bởi Cesar Falletti.
Nunzio Lella rời sân và được thay thế bởi Dennis Toerset Johnsen.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Đội hình xuất phát Ternana vs Venezia
Ternana (3-5-2): Antony Iannarilli (1), Salim Diakite (23), Marco Capuano (19), Lorenzo Lucchesi (44), Tiago Casasola (15), Gregorio Luperini (71), Jakub Labojko (25), Niklas Pyyhtia (66), Niccolo Corrado (91), Antonio Raimondo (9), Andrea Favilli (17)
Venezia (4-4-2): Bruno Bertinato (12), Antonio Candela (27), Giorgio Altare (15), Marco Modolo (13), Marin Sverko (33), Nunzio Lella (24), Gianluca Busio (6), Tanner Tessmann (8), Mikael Ellertsson (77), Joel Pohjanpalo (20), Nicholas Pierini (10)
Thay người | |||
67’ | Antonio Raimondo Cesar Falletti | 46’ | Nunzio Lella Dennis Johnsen |
73’ | Lorenzo Lucchesi Alessandro Celli | 70’ | Mikael Egill Ellertsson Chris Gytkjaer |
80’ | Niklas Pyyhtiae Federico Viviani | 70’ | Nicholas Pierini Bjarki Bjarkason |
80’ | Gregorio Luperini Kees De Boer | 79’ | Joel Pohjanpalo Francesco Zampano |
80’ | Jakub Labojko Federico Dionisi | 85’ | Marco Modolo Ali Dembele |
Cầu thủ dự bị | |||
Federico Viviani | Matteo Grandi | ||
Iulius Marginean | Ali Dembele | ||
Valerio Mantovani | Francesco Zampano | ||
Filippo Di Stefano | Magnus Andersen | ||
Costantino Favasuli | Marco Olivieri | ||
Gabriel Brazao | Chris Gytkjaer | ||
Ottavio Garau | Dennis Johnsen | ||
Kees De Boer | Mato Jajalo | ||
Alessandro Celli | Bjarki Bjarkason | ||
Frederik Sorensen | Denis Cheryshev | ||
Cesar Falletti | Maximilian Ullmann | ||
Federico Dionisi | Gregor Purg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ternana
Thành tích gần đây Venezia
Bảng xếp hạng Serie B
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 25 | 43 | T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 18 | 37 | T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 11 | 4 | 3 | 15 | 37 | B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 0 | 28 | H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T T B H H |
6 | Cesena FC | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 3 | 24 | T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 3 | 23 | H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 1 | 23 | H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | -2 | 22 | H H B H T |
12 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | H T B B B |
13 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | -3 | 21 | H H B H H |
14 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | -6 | 19 | H H B H H |
15 | AC Reggiana | 18 | 4 | 6 | 8 | -5 | 18 | H B T B B |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | -7 | 18 | B T H B H |
17 | Sudtirol | 18 | 5 | 2 | 11 | -13 | 17 | B B B H T |
18 | Cittadella | 18 | 4 | 5 | 9 | -17 | 17 | B H B H T |
19 | Cosenza | 18 | 4 | 8 | 6 | -3 | 16 | H H B B B |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | -12 | 16 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại