![]() Jean-David Beauguel (Kiến tạo: Radim Reznik) 5 | |
![]() Jan Fortelny 45 | |
![]() Lukas Kalvach 56 | |
![]() Filip Kasa 60 | |
![]() Lukas Hejda 88 | |
![]() Radim Reznik 89 | |
![]() Jan Knapik 90 | |
![]() David Cerny 90 |
Thống kê trận đấu Teplice vs Viktoria Plzen
số liệu thống kê

Teplice

Viktoria Plzen
52 Kiểm soát bóng 48
22 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Teplice vs Viktoria Plzen
Teplice (4-2-3-1): Tomas Grigar (30), Alois Hycka (16), Martin Chlumecky (4), Jan Knapik (28), Tomas Vondrasek (17), Robert Jukl (19), Stepan Krunert (13), Ladislav Kodad (6), Jan Fortelny (25), Pavel Moulis (10), Jan Rezek (12)
Viktoria Plzen (4-3-3): Jindrich Stanek (36), Radim Reznik (14), Filip Kasa (35), Lukas Hejda (2), Milan Havel (24), Lukas Kalvach (23), Ales Cermak (25), Pavel Bucha (20), Jan Sykora (7), Jean-David Beauguel (9), Jhon Mosquera (18)

Teplice
4-2-3-1
30
Tomas Grigar
16
Alois Hycka
4
Martin Chlumecky
28
Jan Knapik
17
Tomas Vondrasek
19
Robert Jukl
13
Stepan Krunert
6
Ladislav Kodad
25
Jan Fortelny
10
Pavel Moulis
12
Jan Rezek
18
Jhon Mosquera
9
Jean-David Beauguel
7
Jan Sykora
20
Pavel Bucha
25
Ales Cermak
23
Lukas Kalvach
24
Milan Havel
2
Lukas Hejda
35
Filip Kasa
14
Radim Reznik
36
Jindrich Stanek

Viktoria Plzen
4-3-3
Thay người | |||
75’ | Ladislav Kodad David Cerny | 62’ | Jan Sykora Jan Kopic |
79’ | Jan Rezek Matias Succar | 62’ | Ales Cermak Pavel Sulc |
84’ | Jan Fortelny Lukas Marecek | 79’ | Jean-David Beauguel Tomas Chory |
86’ | Jhon Mosquera Matej Hybs |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Ctvrtecka | Ales Hruska | ||
Karel Hasil | Ludek Pernica | ||
Lukas Marecek | Jan Kopic | ||
David Cerny | Matej Hybs | ||
Josef Svanda | Tomas Chory | ||
Matias Succar | Pavel Sulc | ||
Vicu Bulmaga | Dominik Janosek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại