![]() Jan Matousek (Kiến tạo: Martin Koscelnik) 2 | |
![]() Filip Havelka 15 | |
![]() Ondrej Mazuch (Kiến tạo: Stepan Krunert) 38 | |
![]() Imad Rondic 79 | |
![]() Jan Knapik 85 | |
![]() Martin Chlumecky 90 | |
![]() Imad Rondic (Kiến tạo: Jan Mikula) 90 | |
![]() Matias Succar 90 |
Thống kê trận đấu Teplice vs Slovan Liberec
số liệu thống kê

Teplice

Slovan Liberec
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Teplice vs Slovan Liberec
Teplice (4-2-3-1): Tomas Grigar (30), Alois Hycka (16), Ondrej Mazuch (2), Martin Chlumecky (4), Tomas Vondrasek (17), Jan Knapik (28), Lukas Marecek (23), Ladislav Kodad (6), Stepan Krunert (13), Jan Fortelny (25), Jan Rezek (12)
Slovan Liberec (4-2-3-1): Milan Knobloch (34), Theodor Gebre Selassie (23), Matej Chalus (37), Dominik Plechaty (2), Jan Mikula (3), Christ Tiehi (35), Filip Havelka (8), Martin Koscelnik (18), Christian Frydek (11), Jan Matousek (17), Michal Rabusic (7)

Teplice
4-2-3-1
30
Tomas Grigar
16
Alois Hycka
2
Ondrej Mazuch
4
Martin Chlumecky
17
Tomas Vondrasek
28
Jan Knapik
23
Lukas Marecek
6
Ladislav Kodad
13
Stepan Krunert
25
Jan Fortelny
12
Jan Rezek
7
Michal Rabusic
17
Jan Matousek
11
Christian Frydek
18
Martin Koscelnik
8
Filip Havelka
35
Christ Tiehi
3
Jan Mikula
2
Dominik Plechaty
37
Matej Chalus
23
Theodor Gebre Selassie
34
Milan Knobloch

Slovan Liberec
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Tomas Vondrasek Daniel Trubac | 62’ | Christian Frydek Imad Rondic |
56’ | Ondrej Mazuch Karel Hasil | 68’ | Filip Havelka Marios Pourzitidis |
73’ | Jan Fortelny Pavel Moulis | 68’ | Michal Rabusic Abdulla Yusuf Helal |
82’ | Ladislav Kodad Matias Succar | 81’ | Jan Matousek Jakub Necas |
81’ | Martin Koscelnik Michal Fasko |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Succar | Olivier Vliegen | ||
Ludek Nemecek | Marios Pourzitidis | ||
Pavel Moulis | Jakub Necas | ||
Jakub Mares | Dominik Gembicky | ||
Karel Hasil | Imad Rondic | ||
Daniel Trubac | Abdulla Yusuf Helal | ||
Vicu Bulmaga | Michal Fasko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slovan Liberec
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại