Thứ Tư, 30/04/2025

Trực tiếp kết quả Teplice vs Slovacko hôm nay 15-04-2023

Giải VĐQG Séc - Th 7, 15/4

Kết thúc

Teplice

Teplice

1 : 3

Slovacko

Slovacko

Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 15/04/2023
Vòng 27 - VĐQG Séc
Na Stinadlech
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Milan Petrzela
26
Nemanja Micevic
33
Michal Travnik
41
Tomas Vondrasek
46
Jan Kalabiska (Kiến tạo: Vlasiy Sinyavskiy)
49
Martin Kudela (Thay: Michal Travnik)
53
Mohamed Yasser (Thay: Daniel Fila)
53
Jakub Hora (Thay: Lukas Marecek)
53
(Pen) Matej Hybs
63
Alois Hycka (Thay: Jakub Urbanec)
63
Martin Kudela
66
Abdallah Gningue
70
Seung-Bin Kim (Thay: Ondrej Sasinka)
73
Filip Vecheta (Thay: Ondrej Mihalik)
73
Daniel Holzer (Thay: Milan Petrzela)
73
Filip Vecheta (Kiến tạo: Marek Havlik)
84
Adam Cicovsky (Thay: Daniel Trubac)
85
Babacar Sy (Thay: Abdallah Gningue)
85
Pavel Juroska (Thay: Vlasiy Sinyavskiy)
90
Seung-Bin Kim
90+1'

Thống kê trận đấu Teplice vs Slovacko

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
Slovacko
Slovacko
16 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 26
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Teplice vs Slovacko

Teplice (3-5-2): Tomas Grigar (30), Stepan Chaloupek (4), Nemanja Micevic (18), Matej Hybs (7), Tomas Vondrasek (17), Lukas Marecek (23), Daniel Trubac (20), Robert Jukl (19), Jakub Urbanec (26), Abdallah Gningue (25), Daniel Fila (15)

Slovacko (4-2-3-1): Filip Nguyen (1), Petr Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Jan Kalabiska (19), Michal Travnik (10), Marek Havlik (20), Milan Petrzela (11), Ondrej Mihalik (17), Vlasiy Sinyavskiy (99), Ondrej Sasinka (21)

Teplice
Teplice
3-5-2
30
Tomas Grigar
4
Stepan Chaloupek
18
Nemanja Micevic
7
Matej Hybs
17
Tomas Vondrasek
23
Lukas Marecek
20
Daniel Trubac
19
Robert Jukl
26
Jakub Urbanec
25
Abdallah Gningue
15
Daniel Fila
21
Ondrej Sasinka
99
Vlasiy Sinyavskiy
17
Ondrej Mihalik
11
Milan Petrzela
20
Marek Havlik
10
Michal Travnik
19
Jan Kalabiska
3
Michal Kadlec
6
Stanislav Hofmann
23
Petr Reinberk
1
Filip Nguyen
Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
Thay người
53’
Daniel Fila
Mohamed Yasser
53’
Michal Travnik
Martin Kudela
53’
Lukas Marecek
Jakub Hora
73’
Ondrej Sasinka
Seung-Bin Kim
63’
Jakub Urbanec
Alois Hycka
73’
Milan Petrzela
Daniel Holzer
85’
Abdallah Gningue
Babacar Sy
73’
Ondrej Mihalik
Filip Vecheta
85’
Daniel Trubac
Adam Cicovsky
90’
Vlasiy Sinyavskiy
Pavel Juroska
Cầu thủ dự bị
Filip Mucha
Patrik Brandner
Babacar Sy
Seung-Bin Kim
Filip Zak
Pavel Juroska
Mohamed Yasser
Martin Kudela
Alois Hycka
Tomas Frystak
Adam Cicovsky
Patrik Simko
Jakub Hora
Daniel Holzer
Filip Vecheta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
02/10 - 2021
06/03 - 2022
23/10 - 2022
15/04 - 2023
07/10 - 2023
17/03 - 2024
20/10 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
19/04 - 2025
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
12/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Séc
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
19/04 - 2025
13/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
02/03 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague3025325078T H T T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen3020553165B T T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava3020462664T T H T T
4Sparta PragueSparta Prague3019562362B B H T T
5JablonecJablonec3015692251B H T T T
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc3012711543B H B H T
7Slovan LiberecSlovan Liberec30119101442T T T T B
8KarvinaKarvina3011811-1241T T T B T
9Hradec KraloveHradec Kralove3011712240T B T B B
10Bohemians 1905Bohemians 19053081012-1034T H B B B
11Mlada BoleslavMlada Boleslav309714034B B B B B
12TepliceTeplice309714-1034T H B H T
13SlovackoSlovacko307914-2630B B B H B
14Dukla PrahaDukla Praha305916-2424T H T B B
15PardubicePardubice304719-2719B B T B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice300525-645B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X