Thứ Sáu, 10/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Teplice vs Slavia Prague hôm nay 01-10-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 01/10

Kết thúc

Teplice

Teplice

0 : 0

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 0-0
CN, 20:00 01/10/2023
Vòng 10 - VĐQG Séc
Na Stinadlech
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Tadeas Vachousek45+3'
  • Marek Beranek54
  • Daniel Trubac (Thay: Nemanja Micevic)59
  • Jakub Hora (Thay: Tadeas Vachousek)85
  • Jakub Hora87
  • Soufiane Drame (Thay: Mohamed Yasser)90
  • Soufiane Drame90+11'
  • Soufiane Drame90+11'
  • Ivan Schranz (Thay: David Doudera)46
  • Tomas Holes49
  • Mojmir Chytil (Thay: Muhamed Tijani)58
  • Matej Jurasek (Thay: Conrad Wallem)58
  • Mick van Buren (Thay: Lukas Provod)85
  • Oscar Dorley87
  • Michal Tomic (Thay: Vaclav Jurecka)90
  • Ales Mandous90+11'

Thống kê trận đấu Teplice vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
Slavia Prague
Slavia Prague
15 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 35
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
16 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Teplice vs Slavia Prague

Teplice (3-5-2): Tomas Grigar (30), Lukas Marecek (23), Stepan Chaloupek (4), Nemanja Micevic (18), Matej Radosta (35), Jan Knapik (28), Filip Havelka (11), Robert Jukl (19), Marek Beranek (46), Mohamed Yasser (12), Tadeas Vachousek (14)

Slavia Prague (3-4-2-1): Ales Mandous (28), Lukas Masopust (8), Igoh Ogbu (5), Tomas Holes (3), David Doudera (21), Lukas Provod (17), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Vaclav Jurecka (15), Conrad Wallem (6), Muhamed Tijani (9)

Teplice
Teplice
3-5-2
30
Tomas Grigar
23
Lukas Marecek
4
Stepan Chaloupek
18
Nemanja Micevic
35
Matej Radosta
28
Jan Knapik
11
Filip Havelka
19
Robert Jukl
46
Marek Beranek
12
Mohamed Yasser
14
Tadeas Vachousek
9
Muhamed Tijani
6
Conrad Wallem
15
Vaclav Jurecka
19
Oscar Dorley
10
Christos Zafeiris
17
Lukas Provod
21
David Doudera
3
Tomas Holes
5
Igoh Ogbu
8
Lukas Masopust
28
Ales Mandous
Slavia Prague
Slavia Prague
3-4-2-1
Thay người
59’
Nemanja Micevic
Daniel Trubac
46’
David Doudera
Ivan Schranz
85’
Tadeas Vachousek
Jakub Hora
58’
Muhamed Tijani
Mojmir Chytil
90’
Mohamed Yasser
Soufiane Drame
58’
Conrad Wallem
Matej Jurasek
85’
Lukas Provod
Mick Van Buren
90’
Vaclav Jurecka
Michal Tomic
Cầu thủ dự bị
Filip Mucha
Ondrej Kolar
Daniel Trubac
Jan Sirotnik
Jakub Kristan
Mick Van Buren
Jakub Hora
Andres Mihai Dumitrescu
Samuel Bednar
Ivan Schranz
Soufiane Drame
Tomas Vlcek
Michal Tomic
Taras Kacharaba
Stanislav Tecl
Mojmir Chytil
Matej Jurasek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
31/07 - 2021
28/11 - 2021
01/09 - 2022
19/02 - 2023
01/10 - 2023
10/03 - 2024
17/08 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
15/12 - 2024
08/12 - 2024
06/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Séc
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X