Thứ Sáu, 10/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Teplice vs Slavia Prague hôm nay 19-02-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 19/2

Kết thúc

Teplice

Teplice

1 : 1

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 1-0
CN, 00:00 19/02/2023
Vòng 20 - VĐQG Séc
Na Stinadlech
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Tadeas Vachousek (Kiến tạo: Alois Hycka)3
  • Soufiane Drame72
  • Filip Zak (Thay: Nemanja Micevic)75
  • Dominik Plestil (Thay: Tadeas Vachousek)78
  • Lukas Marecek83
  • Ivan Schranz15
  • Christos Zafeiris (Thay: Ewerton)36
  • Petr Hronek (Thay: David Pech)36
  • Stanislav Tecl (Thay: Lukas Provod)46
  • Matej Jurasek (Thay: Ivan Schranz)46
  • (Pen) Mick van Buren60
  • Ibrahim Traore65
  • Tomas Holes (Thay: Ibrahim Traore)72
  • (Pen) Stanislav Tecl74
  • Peter Olayinka90+5'

Thống kê trận đấu Teplice vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
Slavia Prague
Slavia Prague
13 Phạm lỗi 17
21 Ném biên 36
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
15 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Teplice vs Slavia Prague

Teplice (3-4-1-2): Tomas Grigar (30), Jakub Hora (22), Stepan Chaloupek (4), Nemanja Micevic (18), Alois Hycka (16), Jakub Urbanec (26), Lukas Marecek (23), Soufiane Drame (44), Daniel Trubac (20), Tadeas Vachousek (14), Abdallah Gningue (25)

Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), David Pech (20), Igoh Ogbu (5), Eduardo Santos (12), David Jurasek (33), Lukas Provod (17), Ibrahim Benjamin Traore (27), Peter Olayinka (9), Ivan Schranz (26), Ewerton (22), Mick Van Buren (14)

Teplice
Teplice
3-4-1-2
30
Tomas Grigar
22
Jakub Hora
4
Stepan Chaloupek
18
Nemanja Micevic
16
Alois Hycka
26
Jakub Urbanec
23
Lukas Marecek
44
Soufiane Drame
20
Daniel Trubac
14
Tadeas Vachousek
25
Abdallah Gningue
14
Mick Van Buren
22
Ewerton
26
Ivan Schranz
9
Peter Olayinka
27
Ibrahim Benjamin Traore
17
Lukas Provod
33
David Jurasek
12
Eduardo Santos
5
Igoh Ogbu
20
David Pech
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người
75’
Nemanja Micevic
Filip Zak
36’
Ewerton
Christos Zafeiris
78’
Tadeas Vachousek
Dominik Plestil
36’
David Pech
Petr Hronek
46’
Lukas Provod
Stanislav Tecl
46’
Ivan Schranz
Matej Jurasek
72’
Ibrahim Traore
Tomas Holes
Cầu thủ dự bị
Matej Radosta
Ales Mandous
Jakub Emmer
Aiham Ousou
Dominik Plestil
Christos Zafeiris
Dominik Prochazka
Stanislav Tecl
Adam Cicovsky
Vaclav Jurecka
Filip Zak
Jan Boril
Filip Mucha
David Doudera
Mohamed Yasser
Petr Hronek
Matej Jurasek
Taras Kacharaba
Tomas Holes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
31/07 - 2021
28/11 - 2021
01/09 - 2022
19/02 - 2023
01/10 - 2023
10/03 - 2024
17/08 - 2024
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
15/12 - 2024
08/12 - 2024
06/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
27/10 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Séc
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X