Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Teplice vs Pardubice hôm nay 21-11-2021

Giải VĐQG Séc - CN, 21/11

Kết thúc

Teplice

Teplice

1 : 2

Pardubice

Pardubice

Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 21/11/2021
Vòng 15 - VĐQG Séc
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Lukas Cerv
30
Mojmir Chytil (Kiến tạo: Adam Lupac)
39
Lukas Marecek
51
Dominik Kostka
52
Jakub Mares
57
Lukas Matejka
59
Martin Chlumecky
74
(Pen) David Huf
75
Stepan Krunert
78
(Pen) Lukas Cerv
79
Mojmir Chytil
85
David Huf
86
Martin Chlumecky (Kiến tạo: Jan Fortelny)
90+8'

Thống kê trận đấu Teplice vs Pardubice

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
Pardubice
Pardubice
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Teplice vs Pardubice

Teplice (4-4-2): Tomas Grigar (30), Tomas Vondrasek (17), Jan Knapik (28), Martin Chlumecky (4), Alois Hycka (16), Ladislav Kodad (6), Robert Jukl (19), Lukas Marecek (23), Daniel Trubac (20), Jan Rezek (12), Jakub Mares (11)

Pardubice (4-5-1): Marek Bohac (31), Dominik Kostka (26), Jan Jerabek (14), Martin Toml (6), Tomas Celustka (3), Mojmir Chytil (23), Lukas Cerv (18), Michal Beran (7), Emil Tischler (12), Adam Lupac (28), Lukas Matejka (16)

Teplice
Teplice
4-4-2
30
Tomas Grigar
17
Tomas Vondrasek
28
Jan Knapik
4
Martin Chlumecky
16
Alois Hycka
6
Ladislav Kodad
19
Robert Jukl
23
Lukas Marecek
20
Daniel Trubac
12
Jan Rezek
11
Jakub Mares
16
Lukas Matejka
28
Adam Lupac
12
Emil Tischler
7
Michal Beran
18
Lukas Cerv
23
Mojmir Chytil
3
Tomas Celustka
6
Martin Toml
14
Jan Jerabek
26
Dominik Kostka
31
Marek Bohac
Pardubice
Pardubice
4-5-1
Thay người
59’
Jakub Mares
Matias Succar
62’
Michal Beran
Samuel Simek
59’
Daniel Trubac
Jan Fortelny
69’
Lukas Matejka
David Huf
59’
Robert Jukl
Stepan Krunert
89’
Dominik Kostka
Jan Halasz
68’
Ladislav Kodad
David Cerny
89’
Mojmir Chytil
Pavel Cerny
80’
Jan Rezek
Matej Radosta
Cầu thủ dự bị
Matias Succar
Jan Halasz
Stepan Chaloupek
Pavel Cerny
David Cerny
Ladislav Dufek
Jan Ctvrtecka
David Huf
Matej Radosta
Martin Sejvl
Jan Fortelny
Samuel Simek
Stepan Krunert
Jakub Markovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
21/11 - 2021
17/04 - 2022
02/10 - 2022
19/03 - 2023
02/09 - 2023
17/02 - 2024
28/09 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Teplice

Cúp quốc gia Séc
12/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Séc
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
15/12 - 2024
08/12 - 2024
06/12 - 2024

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
10/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
02/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Giao hữu
21/01 - 2025
VĐQG Séc
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2521224065T T T T B
2Sparta PragueSparta Prague2517442355T T T T T
3Viktoria PlzenViktoria Plzen2516542553T T B T H
4Banik OstravaBanik Ostrava2516362051T B T T T
5JablonecJablonec2512582241T T T H H
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc251159438B T T B T
7Mlada BoleslavMlada Boleslav25979734T B T B B
8Hradec KraloveHradec Kralove24879031T B H H H
9Slovan LiberecSlovan Liberec25799630B T H H H
10Bohemians 1905Bohemians 190525799-730T H H B B
11KarvinaKarvina257810-1329B B T H H
12SlovackoSlovacko24789-1329B B H B T
13TepliceTeplice257513-1126B B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha253814-2317H B H H H
15PardubicePardubice253715-2316B B B B H
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice250421-574B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X