Thứ Tư, 09/04/2025

Trực tiếp kết quả Teplice vs FC Zlin hôm nay 11-02-2024

Giải VĐQG Séc - CN, 11/2

Kết thúc

Teplice

Teplice

2 : 1

FC Zlin

FC Zlin

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 11/02/2024
Vòng 20 - VĐQG Séc
Na Stinadlech
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniel Fila (Kiến tạo: Michal Bilek)
36
Pablo Gonzalez (Thay: Antonin Fantis)
55
Tom Sloncik (Thay: Cletus Nombil)
55
Tom Sloncik (Kiến tạo: Lukas Bartosak)
60
Daniel Fila (Kiến tạo: Abdallah Gningue)
62
Pablo Gonzalez
68
Kenneth Ikugar (Thay: Jakub Janetzky)
68
Jakub Urbanec (Thay: Michal Bilek)
78
Mohamed Yasser (Thay: Daniel Fila)
78
Rudolf Reiter (Thay: Vukadin Vukadinovic)
84
Selmir Pidro (Thay: Tomas Schanelec)
84
Roman Cerepkai (Thay: Abdallah Gningue)
86
Albert Labik
87
Petr Hronek (Thay: Daniel Trubac)
90

Thống kê trận đấu Teplice vs FC Zlin

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
FC Zlin
FC Zlin
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Teplice vs FC Zlin

Teplice (3-4-1-2): Tomas Grigar (30), Ondrej Kricfalusi (27), Jan Knapik (28), Nemanja Micevic (18), Michal Bilek (6), Albert Labik Labik (2), Lukas Marecek (23), Marek Beranek (46), Daniel Trubac (20), Daniel Fila (7), Abdallah Gningue (25)

FC Zlin (4-2-3-1): Stanislav Dostal (17), Martin Cedidla (14), Jakub Kolar (28), Joss Didiba (6), Lukas Bartosak (31), Alexandr Buzek (21), Cletus Nombil (80), Vukadin Vukadinovic (77), Jakub Janetzky (68), Antonin Fantis (15), Tomas Schanelec (36)

Teplice
Teplice
3-4-1-2
30
Tomas Grigar
27
Ondrej Kricfalusi
28
Jan Knapik
18
Nemanja Micevic
6
Michal Bilek
2
Albert Labik Labik
23
Lukas Marecek
46
Marek Beranek
20
Daniel Trubac
7 2
Daniel Fila
25
Abdallah Gningue
36
Tomas Schanelec
15
Antonin Fantis
68
Jakub Janetzky
77
Vukadin Vukadinovic
80
Cletus Nombil
21
Alexandr Buzek
31
Lukas Bartosak
6
Joss Didiba
28
Jakub Kolar
14
Martin Cedidla
17
Stanislav Dostal
FC Zlin
FC Zlin
4-2-3-1
Thay người
78’
Michal Bilek
Jakub Urbanec
55’
Antonin Fantis
Pablo Gonzalez Suarez
78’
Daniel Fila
Mohamed Yasser Nour
55’
Cletus Nombil
Tom Sloncik
86’
Abdallah Gningue
Roman Cerepkai
68’
Jakub Janetzky
Kenneth Ikugar
90’
Daniel Trubac
Petr Hronek
84’
Tomas Schanelec
Selmir Pidro
84’
Vukadin Vukadinovic
Rudolf Reiter
Cầu thủ dự bị
Richard Ludha
Stepan Bachurek
Samuel Bednar
Dominik Simersky
Jakub Urbanec
Tomas Celustka
Roman Cerepkai
Kenneth Ikugar
Egor Tsikalo
Selmir Pidro
Petr Hronek
Rudolf Reiter
Mohamed Yasser Nour
Pablo Gonzalez Suarez
Josef Svanda
Tom Sloncik
Jakub Cernin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
07/08 - 2021
04/12 - 2021
27/08 - 2022
11/02 - 2023
26/08 - 2023
H1: 0-0
11/02 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
12/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Séc
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây FC Zlin

Hạng 2 Séc
06/04 - 2025
28/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
28/02 - 2025
Hạng 2 Séc
09/11 - 2024
05/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
H1: 1-1
Hạng 2 Séc
26/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2823324472T B T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen2818552859T H B T T
3Banik OstravaBanik Ostrava2818462458T T T T H
4Sparta PragueSparta Prague2817562056T T B B H
5JablonecJablonec2813692045H H B H T
6Slovan LiberecSlovan Liberec2810991339H H T T T
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc2811611239B T B H B
8KarvinaKarvina2810810-938H H T T T
9Hradec KraloveHradec Kralove2710710137H H T T B
10Mlada BoleslavMlada Boleslav289712334B B B B B
11Bohemians 1905Bohemians 19052881010-834B B T H B
12TepliceTeplice288614-1130T H T H B
13SlovackoSlovacko277812-2029B T B B B
14Dukla PrahaDukla Praha285914-2124H H T H T
15PardubicePardubice284717-2519B H B B T
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice280424-614B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X