![]() Jan Fortelny 49 | |
![]() Robert Hruby 57 | |
![]() Jan Fortelny (Kiến tạo: Daniel Trubac) 61 | |
![]() Martin Cedidla 63 | |
![]() Jan Shejbal (Kiến tạo: Jan Knapik) 64 | |
![]() Jakub Mares (Kiến tạo: Jan Fortelny) 68 | |
![]() Daniel Trubac (Kiến tạo: Tomas Vondrasek) 90+3' |
Thống kê trận đấu Teplice vs FC Fastav Zlin
số liệu thống kê

Teplice

FC Fastav Zlin
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Teplice vs FC Fastav Zlin
Teplice (4-2-3-1): Tomas Grigar (30), Tomas Vondrasek (17), Martin Chlumecky (4), Jan Knapik (28), Jan Shejbal (22), Jan Fortelny (25), Robert Jukl (19), Alois Hycka (16), Daniel Trubac (20), Jan Rezek (12), Jakub Mares (11)
FC Fastav Zlin (4-2-3-1): Matej Rakovan (1), Antonin Fantis (15), Lukas Vrastil (19), Dominik Simersky (2), Martin Cedidla (14), Cheick Conde (6), David Tkac (12), Rudolf Reiter (9), Robert Hruby (8), Youba Drame (11), Jakub Janetzky (68)

Teplice
4-2-3-1
30
Tomas Grigar
17
Tomas Vondrasek
4
Martin Chlumecky
28
Jan Knapik
22
Jan Shejbal
25
Jan Fortelny
19
Robert Jukl
16
Alois Hycka
20
Daniel Trubac
12
Jan Rezek
11
Jakub Mares
68
Jakub Janetzky
11
Youba Drame
8
Robert Hruby
9
Rudolf Reiter
12
David Tkac
6
Cheick Conde
14
Martin Cedidla
2
Dominik Simersky
19
Lukas Vrastil
15
Antonin Fantis
1
Matej Rakovan

FC Fastav Zlin
4-2-3-1
Thay người | |||
58’ | Jan Rezek David Ledecky | 46’ | David Tkac Marek Hlinka |
85’ | Jakub Mares Stepan Krunert | 49’ | Youba Drame Lukas Hrdlicka |
90’ | Jan Fortelny Ladislav Kodad | 78’ | Robert Hruby Libor Bobcik |
78’ | Antonin Fantis Martin Necas | ||
85’ | Rudolf Reiter Martin Fillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Succar | Jan Siska | ||
Tomas Kucera | Martin Fillo | ||
David Cerny | Libor Bobcik | ||
David Ledecky | Lukas Hrdlicka | ||
Stepan Krunert | Jan Hellebrand | ||
Ladislav Kodad | Martin Necas | ||
Jan Ctvrtecka | Marek Hlinka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây FC Fastav Zlin
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 48 | 75 | B T H T T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 29 | 62 | H B T T T |
3 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 25 | 61 | T T T H T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 22 | 59 | T B B H T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 21 | 48 | H B H T T |
6 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 15 | 42 | H T T T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 3 | 40 | T T B T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 2 | 40 | T B H B H |
9 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | H T T T B |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 1 | 34 | B B B B B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -9 | 34 | B T H B B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | H T H B H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -24 | 30 | B B B B H |
14 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -22 | 24 | H T H T B |
15 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -26 | 19 | H B B T B |
16 | ![]() | 29 | 0 | 5 | 24 | -61 | 5 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại