Thứ Năm, 17/04/2025

Trực tiếp kết quả Teplice vs FC Fastav Zlin hôm nay 27-08-2022

Giải VĐQG Séc - Th 7, 27/8

Kết thúc

Teplice

Teplice

0 : 0

FC Fastav Zlin

FC Fastav Zlin

Hiệp một: 0-0
T7, 21:00 27/08/2022
Vòng 5 - VĐQG Séc
Na Stinadlech
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Tomas Vondrasek
52
Ladislav Kodad (Thay: Filip Zak)
64
Vukadin Vukadinovic (Thay: Lukas Bartosak)
72
Dominik Prochazka (Thay: Alois Hycka)
84
Youba Drame (Thay: Martin Fillo)
84
Soufiane Drame (Thay: Robert Jukl)
86
Dominik Simersky (Thay: Robert Hruby)
90
Nedjeljko Kovinic (Thay: Lamin Jawo)
90
Jakub Janetzky
90+3'

Thống kê trận đấu Teplice vs FC Fastav Zlin

số liệu thống kê
Teplice
Teplice
FC Fastav Zlin
FC Fastav Zlin
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Teplice vs FC Fastav Zlin

Teplice (3-5-2): Filip Mucha (72), Tomas Vondrasek (17), Tomas Kucera (27), Matej Hybs (7), Alois Hycka (16), Jakub Urbanec (26), Lukas Marecek (23), Daniel Trubac (20), Robert Jukl (19), Abdallah Gningue (25), Filip Zak (11)

FC Fastav Zlin (4-1-4-1): Matej Rakovan (1), Rudolf Reiter (9), Jakub Kolar (28), Vaclav Prochazka (26), Lukas Bartosak (31), Marek Hlinka (33), Martin Fillo (7), Robert Hruby (8), Jakub Janetzky (68), Vakhtang Chanturishvili (18), Lamin Jawo (10)

Teplice
Teplice
3-5-2
72
Filip Mucha
17
Tomas Vondrasek
27
Tomas Kucera
7
Matej Hybs
16
Alois Hycka
26
Jakub Urbanec
23
Lukas Marecek
20
Daniel Trubac
19
Robert Jukl
25
Abdallah Gningue
11
Filip Zak
10
Lamin Jawo
18
Vakhtang Chanturishvili
68
Jakub Janetzky
8
Robert Hruby
7
Martin Fillo
33
Marek Hlinka
31
Lukas Bartosak
26
Vaclav Prochazka
28
Jakub Kolar
9
Rudolf Reiter
1
Matej Rakovan
FC Fastav Zlin
FC Fastav Zlin
4-1-4-1
Thay người
64’
Filip Zak
Ladislav Kodad
72’
Lukas Bartosak
Vukadin Vukadinovic
84’
Alois Hycka
Dominik Prochazka
84’
Martin Fillo
Youba Drame
86’
Robert Jukl
Soufiane Drame
90’
Robert Hruby
Dominik Simersky
90’
Lamin Jawo
Nedjeljko Kovinic
Cầu thủ dự bị
Soufiane Drame
Stanislav Dostal
Tomas Grigar
Dominik Simersky
Stepan Chaloupek
Youba Drame
Ladislav Kodad
Libor Bobcik
Jakub Kristan
Lukas Hrdlicka
Roman Cerepkai
Jan Hellebrand
Dominik Prochazka
Nedjeljko Kovinic
Vukadin Vukadinovic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
07/08 - 2021
04/12 - 2021
27/08 - 2022
11/02 - 2023
26/08 - 2023
H1: 0-0
11/02 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Teplice

VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
10/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Séc
06/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
12/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Séc
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025

Thành tích gần đây FC Fastav Zlin

Hạng 2 Séc
16/04 - 2025
11/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-0
09/03 - 2025
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
28/02 - 2025
Hạng 2 Séc
09/11 - 2024
05/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2924324875B T H T T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen2919552962H B T T T
3Banik OstravaBanik Ostrava2919462561T T T H T
4Sparta PragueSparta Prague2918562259T B B H T
5JablonecJablonec2914692148H B H T T
6Slovan LiberecSlovan Liberec2911991542H T T T T
7Hradec KraloveHradec Kralove2911711340T T B T B
8SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc2911711240T B H B H
9KarvinaKarvina2910811-1338H T T T B
10Mlada BoleslavMlada Boleslav299713134B B B B B
11Bohemians 1905Bohemians 19052981011-934B T H B B
12TepliceTeplice298714-1131H T H B H
13SlovackoSlovacko297913-2430B B B B H
14Dukla PrahaDukla Praha295915-2224H T H T B
15PardubicePardubice294718-2619H B B T B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice290524-615B B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X