![]() Tomas Vondrasek 52 | |
![]() Ladislav Kodad (Thay: Filip Zak) 64 | |
![]() Vukadin Vukadinovic (Thay: Lukas Bartosak) 72 | |
![]() Dominik Prochazka (Thay: Alois Hycka) 84 | |
![]() Youba Drame (Thay: Martin Fillo) 84 | |
![]() Soufiane Drame (Thay: Robert Jukl) 86 | |
![]() Dominik Simersky (Thay: Robert Hruby) 90 | |
![]() Nedjeljko Kovinic (Thay: Lamin Jawo) 90 | |
![]() Jakub Janetzky 90+3' |
Thống kê trận đấu Teplice vs FC Fastav Zlin
số liệu thống kê

Teplice

FC Fastav Zlin
49 Kiểm soát bóng 51
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Teplice vs FC Fastav Zlin
Teplice (3-5-2): Filip Mucha (72), Tomas Vondrasek (17), Tomas Kucera (27), Matej Hybs (7), Alois Hycka (16), Jakub Urbanec (26), Lukas Marecek (23), Daniel Trubac (20), Robert Jukl (19), Abdallah Gningue (25), Filip Zak (11)
FC Fastav Zlin (4-1-4-1): Matej Rakovan (1), Rudolf Reiter (9), Jakub Kolar (28), Vaclav Prochazka (26), Lukas Bartosak (31), Marek Hlinka (33), Martin Fillo (7), Robert Hruby (8), Jakub Janetzky (68), Vakhtang Chanturishvili (18), Lamin Jawo (10)

Teplice
3-5-2
72
Filip Mucha
17
Tomas Vondrasek
27
Tomas Kucera
7
Matej Hybs
16
Alois Hycka
26
Jakub Urbanec
23
Lukas Marecek
20
Daniel Trubac
19
Robert Jukl
25
Abdallah Gningue
11
Filip Zak
10
Lamin Jawo
18
Vakhtang Chanturishvili
68
Jakub Janetzky
8
Robert Hruby
7
Martin Fillo
33
Marek Hlinka
31
Lukas Bartosak
26
Vaclav Prochazka
28
Jakub Kolar
9
Rudolf Reiter
1
Matej Rakovan

FC Fastav Zlin
4-1-4-1
Thay người | |||
64’ | Filip Zak Ladislav Kodad | 72’ | Lukas Bartosak Vukadin Vukadinovic |
84’ | Alois Hycka Dominik Prochazka | 84’ | Martin Fillo Youba Drame |
86’ | Robert Jukl Soufiane Drame | 90’ | Robert Hruby Dominik Simersky |
90’ | Lamin Jawo Nedjeljko Kovinic |
Cầu thủ dự bị | |||
Soufiane Drame | Stanislav Dostal | ||
Tomas Grigar | Dominik Simersky | ||
Stepan Chaloupek | Youba Drame | ||
Ladislav Kodad | Libor Bobcik | ||
Jakub Kristan | Lukas Hrdlicka | ||
Roman Cerepkai | Jan Hellebrand | ||
Dominik Prochazka | Nedjeljko Kovinic | ||
Vukadin Vukadinovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Teplice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây FC Fastav Zlin
Hạng 2 Séc
Cúp quốc gia Séc
Hạng 2 Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 48 | 75 | B T H T T |
2 | ![]() | 29 | 19 | 5 | 5 | 29 | 62 | H B T T T |
3 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 25 | 61 | T T T H T |
4 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 22 | 59 | T B B H T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 21 | 48 | H B H T T |
6 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 15 | 42 | H T T T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 3 | 40 | T T B T B |
8 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 2 | 40 | T B H B H |
9 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | H T T T B |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 1 | 34 | B B B B B |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -9 | 34 | B T H B B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -11 | 31 | H T H B H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 9 | 13 | -24 | 30 | B B B B H |
14 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -22 | 24 | H T H T B |
15 | ![]() | 29 | 4 | 7 | 18 | -26 | 19 | H B B T B |
16 | ![]() | 29 | 0 | 5 | 24 | -61 | 5 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại