Ivan Caparros Hernandez trao cho Malaga một quả phát bóng lên.
- Enric Gallego (Kiến tạo: Waldo Rubio)17
- Ivan Romero (Thay: Borja Garces)68
- Pablo Larrea (Thay: Alex Corredera)68
- Arvin Appiah (Thay: Waldo Rubio)72
- (Pen) Enric Gallego76
- Teto (Kiến tạo: Arvin Appiah)85
- Aitor Bunuel (Thay: Teto)89
- Ivan Romero90+3'
- Alex Gallar42
- Unai Bustinza54
- Unai Bustinza58
- Pablo Chavarria (Thay: Alex Gallar)64
- Juan Rivas (Thay: Fran Sol)64
- Genaro Rodriguez (Thay: Fran Villalba)64
- Loren Zuniga (Thay: Ruben Castro)64
- Manolo Reina75
- Manolo Reina77
- Alfred N'Diaye82
- Dani Lorenzo (Thay: Alfred N'Diaye)83
- Dani Lorenzo90+4'
Thống kê trận đấu Tenerife vs Malaga
Diễn biến Tenerife vs Malaga
Dani Lorenzo (Malaga) nhận thẻ vàng.
Ivan Caparros Hernandez ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Tenerife trong phần sân của họ.
Trên sân Heliodoro Rodríguez López, Ivan Romero de Avila Araque đã bị phạt thẻ vàng vì đội nhà.
Ivan Caparros Hernandez ra hiệu cho Malaga đá phạt.
Ivan Caparros Hernandez ra hiệu cho Malaga ném biên bên phần sân của Tenerife.
Ném biên dành cho Tenerife trong hiệp của họ.
Tenerife được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Aitor Bunuel đang thay thế Alberto Martin Diaz cho đội nhà.
Ném biên dành cho Malaga tại Heliodoro Rodríguez López.
Arvin Appiah với một sự hỗ trợ ở đó.
Mục tiêu! Alberto Martin Diaz kéo dài tỷ số lên 3-1 cho Tenerife.
Arvin Appiah với một sự hỗ trợ ở đó.
Mục tiêu! Alberto Martin Diaz kéo dài tỷ số lên 3-1 cho Tenerife.
Arvin Appiah cho Tenerife hướng tới khung thành Heliodoro Rodríguez López. Nhưng kết thúc không thành công.
Lorenzo Zuniga cho Tenerife hướng tới mục tiêu Heliodoro Rodríguez López. Nhưng kết thúc không thành công.
Malaga được hưởng quả phạt góc do Ivan Caparros Hernandez thực hiện.
Pablo Guede (Malaga) thay người thứ năm, Dani Lorenzo thay Alfred N'Diaye.
Pablo Guede (Malaga) thay người thứ năm, Arvin Appiah thay Waldo Rubio.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Alfred N'Diaye được đặt cho đội khách.
Đội hình xuất phát Tenerife vs Malaga
Tenerife (4-4-2): Juan Soriano (1), Jeremy Mellot (22), Nikola Sipcic (23), Carlos Ruiz (14), Nacho Martinez (24), Teto (31), Aitor Sanz (16), Alex Corredera (6), Waldo Rubio (17), Borja Garces (9), Enric Gallego (18)
Malaga (4-4-2): Manolo Reina (1), Juanfran (2), Unai Bustinza (4), Alberto Escassi (23), Javier Jimenez (3), Alex Gallar (11), Alfred N'Diaye (18), Aleix Febas (10), Fran Villalba (21), Rubén Castro (24), Fran Sol (9)
Thay người | |||
68’ | Borja Garces Ivan Romero de Avila Araque | 64’ | Ruben Castro Lorenzo Zuniga |
68’ | Alex Corredera Pablo Larrea | 64’ | Fran Villalba Genaro Rodriguez |
72’ | Waldo Rubio Arvin Appiah | 64’ | Alex Gallar Pablo Chavarria |
89’ | Teto Aitor Bunuel | 64’ | Fran Sol Juan Rivas |
83’ | Alfred N'Diaye Dani Lorenzo |
Cầu thủ dự bị | |||
David Rodriguez | Ruben Yanez | ||
Arvin Appiah | Moussa Diarra | ||
Ivan Romero de Avila Araque | Lorenzo Zuniga | ||
Pablo Larrea | Victor Olmo | ||
Andoni Lopez | Dani Lorenzo | ||
Aitor Bunuel | Jozabed | ||
Javier Diaz | Genaro Rodriguez | ||
Ibra Barry | Pablo Hervias | ||
Pablo Hernandez | Pablo Chavarria | ||
Alassan Alassan | Ramon Enriquez | ||
Juan Rivas | |||
Haitam Abaida |
Nhận định Tenerife vs Malaga
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại