Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Alejandro Cantero (Thay: Angel Rodriguez)46
- Alberto Martin Diaz (Thay: Waldo Rubio)46
- Teto (Thay: Angel Rodriguez)46
- Alejandro Cantero (Thay: Waldo Rubio)46
- Teto (Thay: Waldo Rubio)46
- Luismi Cruz56
- Fernando Medrano (Thay: Ruben Gonzalez)59
- Marlos Moreno (Thay: Enric Gallego)60
- Fabio Gonzalez (Thay: Yann Bodiger)73
- (VAR check)36
- Jose Luis Morales (Kiến tạo: Ivan Romero)49
- Sergio Lozano (Thay: Jose Luis Morales)52
- Oriol Rey61
- (og) Edgar Badia71
- Carlos Espi (Thay: Ivan Romero)75
- Carlos Alvarez (Thay: Roger Brugue)76
- Andres Garcia85
- Oscar Clemente (Thay: Andres Garcia)89
- Xavi Grande (Thay: Pablo Martinez)89
Thống kê trận đấu Tenerife vs Levante
Diễn biến Tenerife vs Levante
Pablo Martinez rời sân và được thay thế bởi Xavi Grande.
Andres Garcia rời sân và được thay thế bởi Oscar Clemente.
G O O O A A A L - Andres Garcia đã ghi bàn thắng!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Roger Brugue rời sân và được thay thế bởi Carlos Alvarez.
Ivan Romero rời sân và được thay thế bởi Carlos Espi.
Yann Bodiger rời sân và được thay thế bởi Fabio Gonzalez.
BÀN PHẢN THỦ - Edgar Badia phản lưới nhà!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Oriol Rey.
Enric Gallego rời sân và được thay thế bởi Marlos Moreno.
Ruben Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Fernando Medrano.
Enric Gallego rời sân và được thay thế bởi Marlos Moreno.
Ruben Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Fernando Medrano.
ANH TA RỒI! - Luismi Cruz nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!
Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Sergio Lozano.
Jose Luis Morales rời sân và được thay thế bởi Sergio Lozano.
Ivan Romero đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Jose Luis Morales đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Tenerife vs Levante
Tenerife (4-4-2): Edgar Badía (25), Jeremy Mellot (22), Josep Gaya (24), Jose Leon (4), Ruben Gonzalez Alves (12), Luismi Cruz (11), Youssouf Diarra (8), Yann Bodiger (15), Waldo Rubio (17), Angel Rodriguez (9), Enric Gallego (18)
Levante (4-3-3): Andres Fernandez (1), Andres Garcia (2), Unai Elgezabal (5), Adri (4), Diego Pampin (16), Giorgi Kochorashvili (6), Oriol Rey (20), Pablo Martinez (23), Brugue (7), Ivan Romero (9), José Luis Morales (11)
Thay người | |||
46’ | Angel Rodriguez Alejandro Cantero | 52’ | Jose Luis Morales Sergio Lozano |
46’ | Waldo Rubio Alberto Martin Diaz | 75’ | Ivan Romero Carlos Espi |
59’ | Ruben Gonzalez Fernando Medrano | 76’ | Roger Brugue Carlos Alvarez |
60’ | Enric Gallego Marlos Moreno | 89’ | Andres Garcia Oscar Clemente |
73’ | Yann Bodiger Fabio González | 89’ | Pablo Martinez Xavi Grande |
Cầu thủ dự bị | |||
Alassan Alassan | Carlos Alvarez | ||
Aaron Alonso | Sergio Lozano | ||
Salvador Montanez Carrasco | Oscar Clemente | ||
Alejandro Cantero | Xavi Grande | ||
Fernando Medrano | Alfonso Pastor | ||
Alberto Martin Diaz | Jorge Cabello | ||
Maikel Mesa | Marcos Navarro | ||
David Rodriguez | Victor Fernandez | ||
Aitor Sanz | Edgar Alcaniz | ||
Marlos Moreno | Carlos Espi | ||
Tomeu Nadal | Alejandro Primo | ||
Fabio González |
Nhận định Tenerife vs Levante
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Levante
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Levante | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | B H H H T |
6 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
7 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
8 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 20 | 2 | 5 | 13 | -18 | 11 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại