Alejandro Cantero đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Maikel Mesa (Kiến tạo: Luismi Cruz) 9 | |
![]() Javi Perez (Thay: Diego Gonzalez Cabanes) 54 | |
![]() Jordi (Thay: Jeremy Blasco) 54 | |
![]() Jordi Martin (Thay: Jeremy Blasco) 54 | |
![]() Javi Perez (Thay: Diego Gonzalez) 54 | |
![]() Toni Abad (Thay: Gerard Valentin) 54 | |
![]() Jose Antonio Abad Martinez (Thay: Gerard Valentín) 55 | |
![]() Moises Delgado (Thay: Ignasi Vilarrasa Palacios) 68 | |
![]() Moi (Thay: Ignasi Vilarrasa) 68 | |
![]() Aaron Martin Luis (Thay: Aitor Sanz) 72 | |
![]() Alejandro Cantero (Thay: Waldo Rubio) 72 | |
![]() Ayman Arguigue (Thay: Sergi Enrich) 73 | |
![]() Jorge Pulido 80 | |
![]() Enric Gallego (Thay: Maikel Mesa) 80 | |
![]() Marlos Moreno (Thay: Luismi Cruz) 90 | |
![]() Jorge Padilla (Thay: Youssouf Diarra) 90 | |
![]() Aaron Martin Luis (Kiến tạo: Alejandro Cantero) 90+3' |
Thống kê trận đấu Tenerife vs Huesca


Diễn biến Tenerife vs Huesca

V À A A O O O - Aaron Martin Luis đã ghi bàn!
Youssouf Diarra rời sân và được thay thế bởi Jorge Padilla.
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Marlos Moreno.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Enric Gallego.

Thẻ vàng cho Jorge Pulido.
Sergi Enrich rời sân và được thay thế bởi Ayman Arguigue.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.
Aitor Sanz rời sân và được thay thế bởi Aaron Martin Luis.
Ignasi Vilarrasa rời sân và được thay thế bởi Moi.
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Toni Abad.
Diego Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Javi Perez.
Jeremy Blasco rời sân và được thay thế bởi Jordi Martin.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Luismi Cruz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maikel Mesa đã ghi bàn!
Bóng an toàn khi Tenerife được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Bóng ra ngoài sân và Huesca được hưởng quả phát bóng từ khung thành.
Ném biên cho Tenerife.
Iosu Galech Apezteguia trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Tenerife vs Huesca
Tenerife (4-4-2): Edgar Badía (25), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Anthony Landazuri (12), Cesar Alvarez Abrante (29), Luismi Cruz (11), Yann Bodiger (15), Aitor Sanz (16), Waldo Rubio (17), Youssouf Diarra (8), Maikel Mesa (20)
Huesca (3-5-2): Dani Jimenez (13), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Jeremy Blasco (15), Pulido (14), Gerard Valentín (7), Hugo Vallejo (10), Diego Gonzalez (18), Iker Kortajarena (22), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Joaquin Munoz (11), Sergi Enrich (9)


Thay người | |||
72’ | Aitor Sanz Aaron Martin Luis | 54’ | Gerard Valentin Toni Abad |
72’ | Waldo Rubio Alejandro Cantero | 54’ | Diego Gonzalez Javi Perez |
80’ | Maikel Mesa Enric Gallego | 54’ | Jeremy Blasco Jordi Martín |
90’ | Luismi Cruz Marlos Moreno | 68’ | Ignasi Vilarrasa Moises Delgado |
90’ | Youssouf Diarra Padilla Jorge | 73’ | Sergi Enrich Ayman Arguigue |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Leon | Juan Manuel Perez | ||
Fernando Medrano | Moises Delgado | ||
Aaron Martin Luis | Jaime Escario | ||
Enric Gallego | Toni Abad | ||
Adrian Guerrero | Javi Perez | ||
Angel Rodriguez | Mohammed Saadouni | ||
Alejandro Cantero | Ayman Arguigue | ||
Salvador Montanez Carrasco | Jordi Martín | ||
Marlos Moreno | Willy Chatillez | ||
Alberto Martin Diaz | |||
Fabio González | |||
Padilla Jorge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 8 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
18 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -30 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại