Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Teto 50 | |
![]() Sergio Gonzalez 58 | |
![]() Angel Rodriguez (Thay: Alberto Martin Diaz) 65 | |
![]() Angel Rodriguez (Thay: Teto) 65 | |
![]() Yanis Rahmani (Thay: Roberto Lopez) 65 | |
![]() Gerard Valentin 68 | |
![]() Enzo Lombardo 70 | |
![]() Enzo Lombardo (Thay: Iker Kortajarena) 70 | |
![]() Jeremy Blasco (Thay: Ivan Martos) 70 | |
![]() Yann Bodiger (Thay: Waldo Rubio) 75 | |
![]() Rafael Tresaco (Thay: Hugo Vallejo) 82 | |
![]() Jovanny Bolivar (Thay: Samuel Obeng) 82 | |
![]() Alvaro Romero (Thay: Sergio Gonzalez) 82 | |
![]() Aitor Bunuel 82 | |
![]() Juanjo 82 | |
![]() Aitor Bunuel (Thay: Jeremy Mellot) 82 | |
![]() Juanjo (Thay: Gerard Valentin) 82 | |
![]() Miguel Loureiro 90+2' |
Thống kê trận đấu Tenerife vs Huesca


Diễn biến Tenerife vs Huesca
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Miguel Loureiro nhận thẻ vàng.
Gerard Valentin rời sân và được thay thế bởi Juanjo.
Jeremy Mellot rời sân và được thay thế bởi Aitor Bunuel.
Sergio Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Alvaro Romero.
Samuel Obeng rời sân và được thay thế bởi Jovanny Bolivar.
Hugo Vallejo rời sân và được thay thế bởi Rafael Tresaco.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Yann Bodiger.
Ivan Martos rời sân và được thay thế bởi Jeremy Blasco.
Iker Kortajarena rời sân và được thay thế bởi Enzo Lombardo.

Thẻ vàng dành cho Gerard Valentin.
Roberto Lopez rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
Roberto Lopez rời sân và được thay thế bởi Yanis Rahmani.
Teto rời sân và được thay thế bởi Angel Rodriguez.

Thẻ vàng dành cho Sergio Gonzalez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng dành cho Teto
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Huesca.
Đội hình xuất phát Tenerife vs Huesca
Tenerife (4-4-1-1): Juan Soriano (1), Jeremy Mellot (22), Jose Maria Amo (6), Jose Leon (4), Nacho Martinez (24), Alberto Martin Diaz (21), Sergio Gonzalez (5), Alex Corredera (10), Waldo Rubio (17), Roberto López (14), Enric Gallego (18)
Huesca (4-1-4-1): Alvaro Fernandez (1), Miguel Loureiro Ameijenda (5), Pulido (14), Ivan Martos (3), Ignasi Vilarrasa Palacios (20), Oscar Sielva (23), Gerard Valentín (7), Iker Kortajarena (22), Kento Hashimoto (10), Hugo Vallejo (9), Samuel Obeng (24)


Thay người | |||
65’ | Teto Angel Rodriguez | 70’ | Ivan Martos Jeremy Blasco |
65’ | Roberto Lopez Yanis Rahmani | 70’ | Iker Kortajarena Enzo Lombardo |
75’ | Waldo Rubio Yann Bodiger | 82’ | Gerard Valentin Juanjo Nieto |
82’ | Jeremy Mellot Aitor Bunuel | 82’ | Samuel Obeng Jovanny Bolivar |
82’ | Sergio Gonzalez Alvaro Romero Morillo | 82’ | Hugo Vallejo Rafael Tresaco |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomeu Nadal | Juan Manuel Perez | ||
Aitor Bunuel | Jeremy Blasco | ||
Javi Alonso | Juanjo Nieto | ||
Angel Rodriguez | Carlos Gutierrez | ||
Yanis Rahmani | Alex Balboa | ||
Yann Bodiger | Fernando Guerrero | ||
Alvaro Romero Morillo | Iker Gil | ||
Nikola Sipcic | Enzo Lombardo | ||
Loic Williams Ntambue Kayumba | Jovanny Bolivar | ||
Alvaro Jimenez | Rafael Tresaco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại