Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (VAR check) 27 | |
![]() (Pen) Lucas Boye 36 | |
![]() Manu Lama 45+1' | |
![]() Manuel Trigueros 45+1' | |
![]() (og) Manu Lama 54 | |
![]() Enric Gallego (Thay: Angel Rodriguez) 55 | |
![]() Sergio Ruiz 61 | |
![]() Luismi Cruz 61 | |
![]() Carlos Neva 61 | |
![]() Giorgi Tsitaishvili (Thay: Manuel Trigueros) 65 | |
![]() Manu Lama 74 | |
![]() Manu Lama 75 | |
![]() Loic Williams (Thay: Abderrahman Rebbach) 77 | |
![]() Ricard Sanchez (Thay: Stoichkov) 77 | |
![]() Alejandro Cantero (Thay: Waldo Rubio) 77 | |
![]() Luismi Cruz 78 | |
![]() Loic Williams 80 | |
![]() Borja Baston (Thay: Gonzalo Villar) 82 | |
![]() Juanma Lendinez (Thay: Ruben Sanchez) 82 | |
![]() Aaron Martin Luis (Thay: Luismi Cruz) 88 | |
![]() Marlos Moreno (Thay: Youssouf Diarra) 88 | |
![]() Fabio Gonzalez (Thay: Yann Bodiger) 88 | |
![]() Miguel Rubio 90+4' | |
![]() Fabio Gonzalez 90+7' |
Thống kê trận đấu Tenerife vs Granada


Diễn biến Tenerife vs Granada

Thẻ vàng cho Fabio Gonzalez.

Thẻ vàng cho Miguel Rubio.
Yann Bodiger rời sân và được thay thế bởi Fabio Gonzalez.
Youssouf Diarra rời sân và được thay thế bởi Marlos Moreno.
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Aaron Martin Luis.
Ruben Sanchez rời sân và được thay thế bởi Juanma Lendinez.
Gonzalo Villar rời sân và được thay thế bởi Borja Baston.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.

Thẻ vàng cho Loic Williams.

V À A A O O O - Luismi Cruz đã ghi bàn!
Stoichkov rời sân và được thay thế bởi Ricard Sanchez.
Abderrahman Rebbach rời sân và được thay thế bởi Loic Williams.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Manu Lama nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Manu Lama nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

Thẻ vàng cho Manu Lama.
Manuel Trigueros rời sân và được thay thế bởi Giorgi Tsitaishvili.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Luismi Cruz.

Thẻ vàng cho Carlos Neva.

Thẻ vàng cho Luismi Cruz.
Đội hình xuất phát Tenerife vs Granada
Tenerife (4-4-1-1): Edgar Badía (25), Jeremy Mellot (22), Anthony Landazuri (12), Sergio Gonzalez (5), David Rodriguez (2), Luismi Cruz (11), Yann Bodiger (15), Aitor Sanz (16), Waldo Rubio (17), Youssouf Diarra (8), Angel Rodriguez (9)
Granada (4-2-3-1): Diego Mariño (25), Ruben Sanchez (2), Miguel Rubio (4), Manu Lama (16), Carlos Neva (15), Gonzalo Villar (8), Sergio Ruiz (20), Stoichkov (10), Manu Trigueros (23), Abde Rebbach (21), Lucas Boyé (7)


Thay người | |||
55’ | Angel Rodriguez Enric Gallego | 65’ | Manuel Trigueros Georgiy Tsitaishvili |
77’ | Waldo Rubio Alejandro Cantero | 77’ | Stoichkov Ricard Sánchez |
88’ | Yann Bodiger Fabio González | 77’ | Abderrahman Rebbach Loïc Williams |
88’ | Youssouf Diarra Marlos Moreno | 82’ | Gonzalo Villar Borja Baston |
88’ | Luismi Cruz Aaron Martin Luis | 82’ | Ruben Sanchez Junanma Lendinez |
Cầu thủ dự bị | |||
Maikel Mesa | Bogdan Isachenko | ||
Salvador Montanez Carrasco | Ricard Sánchez | ||
Fernando Medrano | Borja Baston | ||
Fabio González | Oscar Naasei Oppong | ||
Padilla Jorge | Marc Martinez | ||
Marlos Moreno | Pablo Insua | ||
Enric Gallego | Shon Weissman | ||
Alejandro Cantero | Georgiy Tsitaishvili | ||
Alberto Martin Diaz | Loïc Williams | ||
Juande | Sergio Rodelas | ||
Cesar Alvarez Abrante | Siren Diao | ||
Aaron Martin Luis | Junanma Lendinez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Granada
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
13 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 2 | 44 | |
14 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | -1 | 44 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại