Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Aitor Sanz 30 | |
Javi Llabres 50 | |
Luismi Cruz (Thay: Aitor Sanz) 56 | |
Marlos Moreno (Thay: Alejandro Cantero) 56 | |
David Timor Copovi (Thay: Javi Llabres) 69 | |
Fernando Medrano (Thay: David Rodriguez) 71 | |
Maikel Mesa (Thay: Yann Bodiger) 75 | |
Ruben Gonzalez (Thay: Waldo Rubio) 76 | |
Juanto Ortuno (Thay: Masca) 78 | |
Victor Camarasa (Thay: Diego Mendez) 78 | |
Unai Ropero (Thay: Nacho Quintana) 83 | |
Raul Parra (Thay: Ivan Martos) 83 | |
Unai Ropero 90+4' |
Thống kê trận đấu Tenerife vs CD Eldense
Diễn biến Tenerife vs CD Eldense
Thẻ vàng cho Unai Ropero.
Ivan Martos rời sân và được thay thế bởi Raul Parra.
Nacho Quintana rời sân và được thay thế bởi Unai Ropero.
Diego Mendez rời sân và được thay thế bởi Victor Camarasa.
Masca rời sân và được thay thế bởi Juanto Ortuno.
Waldo Rubio rời sân và được thay thế bởi Ruben Gonzalez.
Yann Bodiger rời sân và được thay thế bởi Maikel Mesa.
David Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Fernando Medrano.
Javi Llabres rời sân và được thay thế bởi David Timor Copovi.
Aitor Sanz rời sân và được thay thế bởi Luismi Cruz.
Alejandro Cantero rời sân và được thay thế bởi Marlos Moreno.
V À A A O O O - Javi Llabres đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Aitor Sanz.
Eldense có một quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát Tenerife vs CD Eldense
Tenerife (4-2-3-1): Edgar Badía (25), Jeremy Mellot (22), David Rodriguez (2), Jose Leon (4), Sergio Gonzalez (5), Alejandro Cantero (19), Yann Bodiger (15), Aitor Sanz (16), Waldo Rubio (17), Youssouf Diarra (8), Enric Gallego (18)
CD Eldense (4-2-3-1): Daniel Martin (1), Fran Gamez (15), Inigo Sebastian (5), Ivan Martos (3), Ignacio Monsalve Vicente (14), Víctor Garcia Raja (17), Nacho Quintana (9), Diego Méndez (28), Sergio Ortuno (8), Javier Llabrés (10), Masca (16)
Thay người | |||
56’ | Aitor Sanz Luismi Cruz | 69’ | Javi Llabres David Timor |
56’ | Alejandro Cantero Marlos Moreno | 78’ | Masca Juan Tomas Ortuno Martinez |
71’ | David Rodriguez Fernando Medrano | 78’ | Diego Mendez Victor Camarasa |
75’ | Yann Bodiger Maikel Mesa | 83’ | Ivan Martos Raul Parra Artal |
76’ | Waldo Rubio Ruben Gonzalez Alves | 83’ | Nacho Quintana Unai Ropero |
Cầu thủ dự bị | |||
Salvador Montanez Carrasco | Juan Mackay Abad | ||
Luismi Cruz | David Timor | ||
Aaron Martin Luis | Juan Tomas Ortuno Martinez | ||
Fernando Medrano | Simo Bouzaidi | ||
Josep Gaya | Dario Dumic | ||
Cesar Alvarez | Raul Parra Artal | ||
Ruben Gonzalez Alves | Alex Bernal | ||
Angel Rodriguez | Victor Camarasa | ||
Fabio González | Unai Ropero | ||
Marlos Moreno | David Naranjo | ||
Maikel Mesa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây CD Eldense
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 24 | 13 | 6 | 5 | 12 | 45 | B H H T T |
2 | Elche | 24 | 12 | 7 | 5 | 16 | 43 | T T T H T |
3 | Almeria | 24 | 12 | 7 | 5 | 13 | 43 | T H T H B |
4 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 13 | 42 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 24 | 12 | 6 | 6 | 6 | 42 | T B H T T |
6 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 10 | 41 | B H T B T |
7 | Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | T H T H T |
8 | Granada | 24 | 10 | 7 | 7 | 8 | 37 | T H H B T |
9 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33 | B T B H T |
10 | Sporting Gijon | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | H B H H B |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | -2 | 32 | B H T H B |
12 | Malaga | 24 | 6 | 13 | 5 | 0 | 31 | T T H B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | -2 | 31 | H H H H T |
14 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | -8 | 30 | T T B T B |
15 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | -3 | 29 | B B B B B |
16 | Deportivo | 23 | 7 | 7 | 9 | 2 | 28 | T B H T B |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | -3 | 27 | T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | H H T H B |
19 | CD Eldense | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | B H B B T |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | -20 | 19 | T B B H B |
21 | Tenerife | 23 | 3 | 6 | 14 | -17 | 15 | B B T H B |
22 | Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | -26 | 15 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại