Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jose Leon (Kiến tạo: Luismi Cruz) 7 | |
Javier Villar del Fraile (Thay: Fidel) 46 | |
Javi Villar (Thay: Fidel Chaves) 46 | |
Enric Gallego (Kiến tạo: Luismi Cruz) 49 | |
(Pen) Jon Morcillo 57 | |
Jon Morcillo 57 | |
Antonio Pacheco 58 | |
Enric Gallego 62 | |
Waldo Rubio 62 | |
Marlos Moreno (Thay: Youssouf Diarra) 67 | |
Alejandro Cantero (Thay: Luismi Cruz) 67 | |
Nabili Touaizi (Thay: Antonio Pacheco) 73 | |
Higinio Marin (Thay: Juan Alcedo) 74 | |
Pablo Saenz (Thay: Juanma Garcia) 80 | |
Aitor Sanz (Thay: Yann Bodiger) 84 | |
Maikel Mesa (Thay: Enric Gallego) 84 | |
Aaron Martin Luis (Thay: Fabio Gonzalez) 89 | |
Willy (Thay: Javi Rueda) 90 | |
Maikel Mesa (Kiến tạo: Alejandro Cantero) 90+5' | |
Maikel Mesa 90+6' |
Thống kê trận đấu Tenerife vs Albacete
Diễn biến Tenerife vs Albacete
Thẻ vàng cho Maikel Mesa.
Alejandro Cantero đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Maikel Mesa đã ghi bàn!
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Javi Rueda rời sân và được thay thế bởi Willy.
Fabio Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Aaron Martin Luis.
Enric Gallego rời sân và được thay thế bởi Maikel Mesa.
Yann Bodiger rời sân và được thay thế bởi Aitor Sanz.
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.
Juan Alcedo rời sân và được thay thế bởi Higinio Marin.
Antonio Pacheco rời sân và được thay thế bởi Nabili Touaizi.
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Alejandro Cantero.
Youssouf Diarra rời sân và được thay thế bởi Marlos Moreno.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Waldo Rubio nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
Thẻ vàng cho Waldo Rubio.
Thẻ vàng cho Enric Gallego.
Thẻ vàng cho Antonio Pacheco.
V À A A A O O O - Jon Morcillo đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Jon Morcillo thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Tenerife vs Albacete
Tenerife (4-4-2): Edgar Badía (25), Jeremy Mellot (22), Sergio Gonzalez (5), Jose Leon (4), David Rodriguez (2), Luismi Cruz (11), Fabio González (6), Yann Bodiger (15), Waldo Rubio (17), Youssouf Diarra (8), Enric Gallego (18)
Albacete (4-2-3-1): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Jon Garcia Herrero (14), Lalo Aguilar (27), Juan Maria Alcedo Serrano (3), Riki (8), Pacheco Ruiz (20), Fidel (10), Juanma Garcia (7), Jon Morcillo (22), Christian Michel Kofane (35)
Thay người | |||
67’ | Youssouf Diarra Marlos Moreno | 46’ | Fidel Chaves Javier Villar del Fraile |
67’ | Luismi Cruz Alejandro Cantero | 73’ | Antonio Pacheco Nabil Touaizi |
84’ | Yann Bodiger Aitor Sanz | 74’ | Juan Alcedo Higinio Marin |
84’ | Enric Gallego Maikel Mesa | 80’ | Juanma Garcia Pablo Saenz Ezquerra |
89’ | Fabio Gonzalez Aaron Martin Luis | 90’ | Javi Rueda Alex Willy |
Cầu thủ dự bị | |||
Salvador Montanez Carrasco | Jota | ||
Fernando Medrano | Higinio Marin | ||
Angel Rodriguez | Cristian Rivero | ||
Marlos Moreno | Javier Villar del Fraile | ||
Aitor Sanz | Nabil Touaizi | ||
Alejandro Cantero | Rai Marchan | ||
Maikel Mesa | Alex Willy | ||
Juande | Pablo Saenz Ezquerra | ||
Josep Gaya | Pepe Sanchez | ||
Aaron Martin Luis | |||
Cesar Alvarez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tenerife
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 25 | 14 | 6 | 5 | 13 | 48 | H H T T T |
2 | Almeria | 25 | 12 | 8 | 5 | 13 | 44 | H T H B H |
3 | Mirandes | 25 | 13 | 5 | 7 | 11 | 44 | T B T B T |
4 | Huesca | 25 | 12 | 7 | 6 | 15 | 43 | H T H T T |
5 | Elche | 25 | 12 | 7 | 6 | 13 | 43 | T T H T B |
6 | Real Oviedo | 25 | 12 | 7 | 6 | 6 | 43 | B H T T H |
7 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 13 | 42 | H T H T T |
8 | Granada | 25 | 11 | 7 | 7 | 11 | 40 | H H B T T |
9 | Sporting Gijon | 25 | 9 | 8 | 8 | 4 | 35 | B H H B T |
10 | Real Zaragoza | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | T B H T H |
11 | Cordoba | 25 | 9 | 6 | 10 | -7 | 33 | T B T B T |
12 | Deportivo | 25 | 8 | 8 | 9 | 3 | 32 | H T B H T |
13 | Eibar | 25 | 9 | 5 | 11 | -3 | 32 | H T H B B |
14 | Cadiz | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H H T T H |
15 | Malaga | 25 | 6 | 13 | 6 | -1 | 31 | T H B B B |
16 | Albacete | 25 | 7 | 10 | 8 | -4 | 31 | H H H T B |
17 | Castellon | 25 | 8 | 5 | 12 | -4 | 29 | B B B B B |
18 | Burgos CF | 24 | 7 | 6 | 11 | -10 | 27 | H T H B B |
19 | CD Eldense | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H B B T B |
20 | Tenerife | 25 | 4 | 7 | 14 | -15 | 19 | T H B H T |
21 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | -20 | 19 | T B B H B |
22 | Cartagena | 25 | 4 | 3 | 18 | -27 | 15 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại