![]() Rein Smit 20 | |
![]() Joshua Sanches (Kiến tạo: Jearl Margaritha) 42 | |
![]() Ilounga Pata (Thay: Justin Mathieu) 46 | |
![]() Kay Tejan (Kiến tạo: Jearl Margaritha) 58 | |
![]() Glynor Plet (Thay: Gyliano van Velzen) 62 | |
![]() Jay Kruiver (Thay: Rein Smit) 68 | |
![]() Tom Overtoom (Thay: Rashaan Fernandes) 69 | |
![]() Anwar Bensabouh (Thay: Randy Wolters) 83 | |
![]() Stanley Akoy (Thay: Sven van Doorm) 83 | |
![]() Dean Guezen (Thay: Giovanni Buttner) 85 | |
![]() Anwar Bensabouh 90+2' |
Thống kê trận đấu Telstar vs TOP Oss
số liệu thống kê

Telstar

TOP Oss
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Telstar vs TOP Oss
Telstar (3-4-3): Ronald Koeman (16), Jip Molenaar (3), Ozgur Aktas (4), Roscello Vlijter (27), Gyliano van Velzen (10), Cas Dijkstra (23), Sven van Doorm (8), Randy Wolters (66), Rashaan Fernandes (7), Giovanni (68), Rein Smit (29)
TOP Oss (4-2-3-1): Norbert Alblas (1), Joshua Sanches (31), Lorenzo Pique (15), Roshon van Eijma (17), Yannick Leliendal (32), Lion Kaak (6), Rick van den Herik (8), Giovanni Buttner (28), Justin Mathieu (10), Jearl Margaritha (7), Kay Tejan (9)

Telstar
3-4-3
16
Ronald Koeman
3
Jip Molenaar
4
Ozgur Aktas
27
Roscello Vlijter
10
Gyliano van Velzen
23
Cas Dijkstra
8
Sven van Doorm
66
Randy Wolters
7
Rashaan Fernandes
68
Giovanni
29
Rein Smit
9
Kay Tejan
7
Jearl Margaritha
10
Justin Mathieu
28
Giovanni Buttner
8
Rick van den Herik
6
Lion Kaak
32
Yannick Leliendal
17
Roshon van Eijma
15
Lorenzo Pique
31
Joshua Sanches
1
Norbert Alblas

TOP Oss
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Gyliano van Velzen Glynor Plet | 46’ | Justin Mathieu Ilounga Pata |
68’ | Rein Smit Jay Kruiver | 85’ | Giovanni Buttner Dean Guezen |
69’ | Rashaan Fernandes Tom Overtoom | ||
83’ | Sven van Doorm Stanley Akoy | ||
83’ | Randy Wolters Anwar Bensabouh |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanley Akoy | Nicolas Abdat | ||
Jay Kruiver | Stephen Buyl | ||
Siebe Vandermeulen | Marko Maletic | ||
Taha el Idrissi Redouan | Dean Guezen | ||
Tom Overtoom | Grad Damen | ||
Tyrese Gemert | Niels Fleuren | ||
Anwar Bensabouh | Richonell Margaret | ||
Trevor Doornbusch | Mees Gootjes | ||
Abdel El Ouazanne | Franslyn Nsingi | ||
Glynor Plet | Ilounga Pata | ||
Lars van Meurs | |||
Kyvon Leidsman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 4 | 6 | 43 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 27 | 65 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 17 | 63 | B T T H H |
4 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 18 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 35 | 19 | 5 | 11 | 18 | 62 | B T B T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 21 | 59 | H B T B T |
7 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 19 | 55 | T T H H T |
8 | ![]() | 35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -6 | 48 | B B B T B |
11 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 | H H H B H |
12 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 | H H H B T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 | H H H T B |
14 | ![]() | 35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 | T H B T H |
15 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -4 | 37 | H B B B T |
16 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -29 | 36 | B H T B T |
17 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -15 | 32 | B B B H B |
18 | ![]() | 34 | 7 | 6 | 21 | -25 | 27 | H B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 | B H H B B |
20 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -20 | 10 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại