![]() Glynor Plet (Kiến tạo: Ozan Kokcu) 8 | |
![]() Ozgur Aktas (Kiến tạo: Sven van Doorm) 26 | |
![]() Orhan Dzepar 45+2' | |
![]() Clint Essers 45+3' | |
![]() Rico Zeegers 63 | |
![]() Jip Molenaar 73 | |
![]() Allan Delferriere 75 | |
![]() Rein Smit 90+1' | |
![]() Clint Essers (Kiến tạo: Nicky Souren) 90+1' | |
![]() Adam Mami 90+3' |
Thống kê trận đấu Telstar vs MVV Maastricht
số liệu thống kê

Telstar

MVV Maastricht
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Telstar vs MVV Maastricht
Telstar (3-5-2): Ronald Koeman (16), Roman Tugarinov (25), Ozgur Aktas (4), Jip Molenaar (3), Cas Dijkstra (23), Rashaan Fernandes (7), Ozan Kokcu (26), Tom Overtoom (18), Randy Wolters (66), Sven van Doorm (8), Glynor Plet (9)
MVV Maastricht (4-3-3): Romain Matthys (12), Rico Zeegers (2), Clint Essers (14), Matteo Waem (15), Mitchel Keulen (27), Nicky Souren (8), Orhan Dzepar (22), Thomas van Bommel (17), Sven Blummel (7), Mitchy Ntelo (20), Mart Remans (9)

Telstar
3-5-2
16
Ronald Koeman
25
Roman Tugarinov
4
Ozgur Aktas
3
Jip Molenaar
23
Cas Dijkstra
7
Rashaan Fernandes
26
Ozan Kokcu
18
Tom Overtoom
66
Randy Wolters
8
Sven van Doorm
9
Glynor Plet
9
Mart Remans
20
Mitchy Ntelo
7
Sven Blummel
17
Thomas van Bommel
22
Orhan Dzepar
8
Nicky Souren
27
Mitchel Keulen
15
Matteo Waem
14
Clint Essers
2
Rico Zeegers
12
Romain Matthys

MVV Maastricht
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Randy Wolters Siebe Vandermeulen | 46’ | Mitchel Keulen Allan Delferriere |
62’ | Roman Tugarinov Yassine Zakir | 46’ | Thomas van Bommel Arian Kastrati |
76’ | Cas Dijkstra Gyliano van Velzen | 65’ | Sven Blummel Roland Alberg |
83’ | Glynor Plet Rein Smit | 73’ | Mitchy Ntelo Adam Mami |
84’ | Tom Overtoom Stanley Akoy |
Cầu thủ dự bị | |||
Rein Smit | Twan Visser | ||
Stanley Akoy | Adam Mami | ||
Yassine Zakir | Kai Boesing | ||
Siebe Vandermeulen | Saul Penders | ||
Lesley Bakker | Allan Delferriere | ||
Tyrese Gemert | Roland Alberg | ||
Anthony Berenstein | Marciano Aziz | ||
Gyliano van Velzen | Logan Ancion | ||
Trevor Doornbusch | Joshua Wehking | ||
Abdel El Ouazanne | Arian Kastrati |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây MVV Maastricht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 24 | 4 | 6 | 43 | 76 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 19 | 8 | 7 | 27 | 65 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 9 | 7 | 17 | 63 | B T T H H |
4 | ![]() | 35 | 18 | 8 | 9 | 18 | 62 | T B T T B |
5 | ![]() | 35 | 19 | 5 | 11 | 18 | 62 | B T B T H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 8 | 10 | 21 | 59 | H B T B T |
7 | ![]() | 35 | 15 | 10 | 10 | 19 | 55 | T T H H T |
8 | ![]() | 35 | 16 | 5 | 14 | 7 | 53 | T T T B B |
9 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 6 | 51 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 9 | 13 | -6 | 48 | B B B T B |
11 | ![]() | 35 | 12 | 10 | 13 | -3 | 46 | H H H B H |
12 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 3 | 45 | H H H B T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -7 | 45 | H H H T B |
14 | ![]() | 35 | 10 | 8 | 17 | -21 | 38 | T H B T H |
15 | ![]() | 35 | 9 | 10 | 16 | -4 | 37 | H B B B T |
16 | ![]() | 35 | 8 | 12 | 15 | -29 | 36 | B H T B T |
17 | ![]() | 35 | 8 | 8 | 19 | -15 | 32 | B B B H B |
18 | ![]() | 34 | 7 | 6 | 21 | -25 | 27 | H B B H T |
19 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -49 | 20 | B H H B B |
20 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -20 | 10 | B B H H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại