Zakaria Eddahchouri (Kiến tạo: Jeff Hardeveld) 21 | |
Zakaria Eddahchouri (Kiến tạo: Mohamed Hamdaoui) 40 | |
Precious Ugwu (Thay: Dies Janse) 46 | |
Jan Faberski (Thay: Rayane Bounida) 46 | |
Tyrese Noslin 49 | |
Guus Offerhaus 52 | |
Tyrese Noslin 54 | |
Youssef El Kachati (Thay: Mohamed Hamdaoui) 62 | |
Jayden Turfkruier (Thay: Tyrese Noslin) 62 | |
Mark Verkuijl (Thay: Kristian Hlynsson) 64 | |
Don-Angelo Konadu (Thay: Jorthy Mokio) 64 | |
Mees Kaandorp (Thay: Soufiane Hetli) 76 | |
Sebastiaan Hagedoorn (Thay: Tyrone Owusu) 76 | |
David Kalokoh (Thay: Lucas Jetten) 83 | |
Reda Kharchouch (Thay: Zakaria Eddahchouri) 83 | |
Reda Kharchouch (Thay: Jeff Hardeveld) 83 |
Thống kê trận đấu Telstar vs Jong Ajax
số liệu thống kê
Telstar
Jong Ajax
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Telstar vs Jong Ajax
Telstar (3-4-2-1): Ronald Koeman Jr (1), Danny Bakker (6), Guus Offerhaus (4), Mitch Apau (3), Jeff Hardeveld (2), Tyrese Noslin (11), Nils Rossen (17), Tyrone Owusu (25), Mohamed Hamdaoui (7), Soufiane Hetli (23), Zakaria Eddahchouri (10)
Jong Ajax (4-2-3-1): Paul Reverson (1), Lucas Jetten (5), Dies Janse (4), Nick Verschuren (3), Gerald Alders (2), Sean Steur (6), Jorthy Mokio (8), Rayane Bounida (11), Kristian Hlynsson (10), Nassef Chourak (7), Julian Rijkhoff (9)
Telstar
3-4-2-1
1
Ronald Koeman Jr
6
Danny Bakker
4
Guus Offerhaus
3
Mitch Apau
2
Jeff Hardeveld
11
Tyrese Noslin
17
Nils Rossen
25
Tyrone Owusu
7
Mohamed Hamdaoui
23
Soufiane Hetli
10 2
Zakaria Eddahchouri
9
Julian Rijkhoff
7
Nassef Chourak
10
Kristian Hlynsson
11
Rayane Bounida
8
Jorthy Mokio
6
Sean Steur
2
Gerald Alders
3
Nick Verschuren
4
Dies Janse
5
Lucas Jetten
1
Paul Reverson
Jong Ajax
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Tyrese Noslin Jayden Turfkruier | 46’ | Dies Janse Precious Ugwu |
62’ | Mohamed Hamdaoui Youssef El Kachati | 46’ | Rayane Bounida Jan Jakub Faberski |
76’ | Soufiane Hetli Mees Kaandorp | 64’ | Kristian Hlynsson Mark Verkuijl |
76’ | Tyrone Owusu Sebastian Hagedoorn | 64’ | Jorthy Mokio Don-Angelo Konadu |
83’ | Jeff Hardeveld Reda Kharchouch | 83’ | Lucas Jetten David Kalokoh |
Cầu thủ dự bị | |||
Joey Houweling | Charlie Setford | ||
Jayden Turfkruier | Precious Ugwu | ||
Finn Mulder | Rico Speksnijder | ||
Tom Overtoom | Mark Verkuijl | ||
Mees Kaandorp | Rida Chahid | ||
Remi Van Ekeris | Jan Jakub Faberski | ||
Sebastian Hagedoorn | David Kalokoh | ||
Abdelraffie Benzzine | Yoram Boerhout | ||
Jaylan van Schooneveld | Don-Angelo Konadu | ||
Reda Kharchouch | |||
Youssef El Kachati |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 27 | 49 | H T T T T |
2 | Excelsior | 23 | 13 | 6 | 4 | 20 | 45 | H H T B T |
3 | FC Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 10 | 40 | T H B H T |
4 | Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 9 | 38 | T B T T B |
5 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 13 | 36 | B B B H T |
6 | FC Den Bosch | 22 | 10 | 6 | 6 | 8 | 36 | H H T B T |
7 | Roda JC Kerkrade | 23 | 10 | 6 | 7 | 3 | 36 | B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 9 | 34 | B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | -2 | 34 | H B B B T |
10 | FC Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | H H B B B |
11 | Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T B T B T |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | -4 | 32 | B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 0 | 26 | B T B T B |
14 | Jong AZ Alkmaar | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | H T T H B |
15 | TOP Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | -19 | 25 | T B T B B |
16 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
17 | VVV-Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | H T H T T |
18 | Jong PSV | 22 | 6 | 3 | 13 | -11 | 21 | B H T B B |
19 | Jong FC Utrecht | 22 | 2 | 8 | 12 | -23 | 14 | B B T H B |
20 | Vitesse | 23 | 4 | 7 | 12 | -27 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại