Gabriel Misehouy (Kiến tạo: Mika Godts) 10 | |
Zakaria Eddahchouri (Kiến tạo: Mees Kaandorp) 11 | |
Anass Salah-Eddine 41 | |
David Kalokoh (Thay: Nassef Chourak) 46 | |
Danzell Gravenberch (Kiến tạo: Tim van de Loo) 47 | |
Dies Janse (Thay: Olivier Aertssen) 63 | |
Oualid Agougil (Thay: Arjany Martha) 63 | |
Stanis Idumbo Muzambo (Thay: Anass Salah-Eddine) 63 | |
Quinten van den Heerik (Thay: Danzell Gravenberch) 65 | |
Mika Godts 74 | |
Quinten van den Heerik 83 | |
Diyae-Edinne Jermoumi (Thay: Raphael Sarfo) 83 | |
Gabriel Misehouy (Kiến tạo: Diyae-Edinne Jermoumi) 87 | |
Jorginho Soares (Thay: Zakaria Eddahchouri) 87 | |
Sebbe Augustijns (Thay: Mees Kaandorp) 87 | |
Oualid Agougil 90 | |
Sebbe Augustijns (Thay: Mees Kaandorp) 90 | |
Quinten van den Heerik (Kiến tạo: Jorginho Soares) 90+5' |
Thống kê trận đấu Telstar vs Jong Ajax
số liệu thống kê
Telstar
Jong Ajax
39 Kiểm soát bóng 61
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 10
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Telstar vs Jong Ajax
Telstar (3-4-1-2): Joey Houweling (20), Mitch Apau (3), Alex Plat (24), Thomas Oude Kotte (4), Robin Polley (5), Jayden Turfkruier (8), Tim van de Loo (26), Tom Overtoom (12), Mees Kaandorp (14), Zakaria Eddahchouri (17), Danzell Gravenberch (39)
Jong Ajax (4-3-3): Charlie Setford (1), Raphael Sarfo (2), Olivier Aertssen (3), Tristan Gooijer (4), Anass Salah-Eddine (5), Nassef Chourak (14), Julian Brandes (6), Gabriel Osei Misehouy (8), Ar'jany Martha (13), Jaydon Banel (7), Mika Godts (11)
Telstar
3-4-1-2
20
Joey Houweling
3
Mitch Apau
24
Alex Plat
4
Thomas Oude Kotte
5
Robin Polley
8
Jayden Turfkruier
26
Tim van de Loo
12
Tom Overtoom
14
Mees Kaandorp
17
Zakaria Eddahchouri
39
Danzell Gravenberch
11
Mika Godts
7
Jaydon Banel
13
Ar'jany Martha
8 2
Gabriel Osei Misehouy
6
Julian Brandes
14
Nassef Chourak
5
Anass Salah-Eddine
4
Tristan Gooijer
3
Olivier Aertssen
2
Raphael Sarfo
1
Charlie Setford
Jong Ajax
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Danzell Gravenberch Quinten Van Den Heerik | 46’ | Nassef Chourak David Kalokoh |
87’ | Zakaria Eddahchouri Jorginho Soares | 63’ | Olivier Aertssen Dies Janse |
87’ | Mees Kaandorp Sebbe Augustijns | 63’ | Anass Salah-Eddine Stanis Idumbo-Muzambo |
63’ | Arjany Martha Oualid Agougil | ||
83’ | Raphael Sarfo Diyae Edinne Jermoumi |
Cầu thủ dự bị | |||
Leonardo Rocha de Almeida | Diyae Edinne Jermoumi | ||
Alae-Eddine Bouyaghlafen | Dies Janse | ||
Quinten Van Den Heerik | Stanis Idumbo-Muzambo | ||
Jorginho Soares | Oualid Agougil | ||
Devon Koswal | Tom De Graaff | ||
Cain Seedorf | David Kalokoh | ||
Sebbe Augustijns | |||
Jay Kruiver | |||
Ayoub Hamdani | |||
Lukas van Ingen | |||
Mohammed Tahiri | |||
Danny Bakker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 27 | 49 | H T T T T |
2 | Excelsior | 23 | 13 | 6 | 4 | 20 | 45 | H H T B T |
3 | FC Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 10 | 40 | T H B H T |
4 | Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 9 | 38 | T B T T B |
5 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 13 | 36 | B B B H T |
6 | FC Den Bosch | 22 | 10 | 6 | 6 | 8 | 36 | H H T B T |
7 | Roda JC Kerkrade | 23 | 10 | 6 | 7 | 3 | 36 | B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 9 | 34 | B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | -2 | 34 | H B B B T |
10 | FC Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | H H B B B |
11 | Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T B T B T |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | -4 | 32 | B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 0 | 26 | B T B T B |
14 | Jong AZ Alkmaar | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | H T T H B |
15 | TOP Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | -19 | 25 | T B T B B |
16 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
17 | VVV-Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | H T H T T |
18 | Jong PSV | 22 | 6 | 3 | 13 | -11 | 21 | B H T B B |
19 | Jong FC Utrecht | 22 | 2 | 8 | 12 | -23 | 14 | B B T H B |
20 | Vitesse | 23 | 4 | 7 | 12 | -27 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại