![]() Victor van den Bogert (Kiến tạo: Torino Hunte) 40 | |
![]() Glynor Plet (Kiến tạo: Cas Dijkstra) 59 | |
![]() Jay Kruiver (Thay: Rashaan Fernandes) 61 | |
![]() Giovanni (Thay: Ozan Kokcu) 62 | |
![]() Gyliano van Velzen (Thay: Cas Dijkstra) 62 | |
![]() Rik Mulders 64 | |
![]() Sebastiaan van Bakel (Thay: Torino Hunte) 68 | |
![]() Soufyan Ahannach 76 | |
![]() Delvechio Blackson (Thay: Sven van Doorm) 80 | |
![]() Stanley Akoy (Thay: Tom Overtoom) 86 | |
![]() Ryan Lejten (Thay: Jeremy Cijntje) 90 |
Thống kê trận đấu Telstar vs FC Den Bosch
số liệu thống kê

Telstar

FC Den Bosch
46 Kiểm soát bóng 54
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Telstar vs FC Den Bosch
Telstar (5-3-2): Ronald Koeman (16), Rashaan Fernandes (7), Anwar Bensabouh (6), Ozgur Aktas (4), Jip Molenaar (3), Randy Wolters (66), Tom Overtoom (18), Cas Dijkstra (23), Ozan Kokcu (26), Glynor Plet (9), Sven van Doorm (8)
FC Den Bosch (4-3-3): Wouter van der Steen (1), Rik Mulders (18), Victor van den Bogert (3), Jordy van der Winden (5), Terrence Douglas (17), Steven van der Heijden (8), Barry Maguire (30), Kevin Felida (6), Jeremy Cijntje (7), Torino Hunte (29), Soufyan Ahannach (11)

Telstar
5-3-2
16
Ronald Koeman
7
Rashaan Fernandes
6
Anwar Bensabouh
4
Ozgur Aktas
3
Jip Molenaar
66
Randy Wolters
18
Tom Overtoom
23
Cas Dijkstra
26
Ozan Kokcu
9
Glynor Plet
8
Sven van Doorm
11
Soufyan Ahannach
29
Torino Hunte
7
Jeremy Cijntje
6
Kevin Felida
30
Barry Maguire
8
Steven van der Heijden
17
Terrence Douglas
5
Jordy van der Winden
3
Victor van den Bogert
18
Rik Mulders
1
Wouter van der Steen

FC Den Bosch
4-3-3
Thay người | |||
61’ | Rashaan Fernandes Jay Kruiver | 68’ | Torino Hunte Sebastiaan van Bakel |
62’ | Ozan Kokcu Giovanni | 90’ | Jeremy Cijntje Ryan Lejten |
62’ | Cas Dijkstra Gyliano van Velzen | ||
80’ | Sven van Doorm Delvechio Blackson | ||
86’ | Tom Overtoom Stanley Akoy |
Cầu thủ dự bị | |||
Stanley Akoy | Preben Stiers | ||
Giovanni | Mike van Beijnen | ||
Jay Kruiver | Gijs Schalks | ||
Roscello Vlijter | Sebastiaan van Bakel | ||
Siebe Vandermeulen | Stan Maas | ||
Abdel El Ouazanne | Rein van Hedel | ||
Trevor Doornbusch | Ryan Lejten | ||
Delvechio Blackson | Nick de Groot | ||
Gyliano van Velzen | Mohamed Berte |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại