![]() Yahya Boussakou (Thay: Jay Kruiver) 46 | |
![]() Ricardo Kishna (Thay: Jordy Wehrmann) 61 | |
![]() Amir Absalem 64 | |
![]() Cain Seedorf (Thay: David Min) 66 | |
![]() Jesse Reinders (Thay: Mario Bilate) 73 | |
![]() Anwar Bensabouh (Thay: Thomas Kotte) 74 | |
![]() Joel Zwarts (Thay: Xander Severina) 84 | |
![]() Cas Dijkstra (Thay: Tom Overtoom) 86 | |
![]() Rein Smit (Thay: Christos Giousis) 86 |
Thống kê trận đấu Telstar vs ADO Den Haag
số liệu thống kê

Telstar

ADO Den Haag
54 Kiểm soát bóng 46
6 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Telstar vs ADO Den Haag
Telstar (3-4-2-1): Joey Houweling (20), Mitch Apau (3), Thomas Oude Kotte (24), Delvechio Blackson (5), Jay Kruiver (16), Jonathan Mulder (27), Tom Overtoom (12), Anass Najah (21), David Min (19), Christos Giousis (10), Glynor Plet (9)
ADO Den Haag (3-4-1-2): Hugo Wentges (1), Denzel Hall (5), Tyrese Asante (2), Finn van Breemen (25), Amar Catic (34), Amir Absalem (24), Dhoraso Moreo Klas (6), Jordy Wehrmann (8), Xander Severina (7), Mario Bilate (42), Silvinho Esajas (14)

Telstar
3-4-2-1
20
Joey Houweling
3
Mitch Apau
24
Thomas Oude Kotte
5
Delvechio Blackson
16
Jay Kruiver
27
Jonathan Mulder
12
Tom Overtoom
21
Anass Najah
19
David Min
10
Christos Giousis
9
Glynor Plet
14
Silvinho Esajas
42
Mario Bilate
7
Xander Severina
8
Jordy Wehrmann
6
Dhoraso Moreo Klas
24
Amir Absalem
34
Amar Catic
25
Finn van Breemen
2
Tyrese Asante
5
Denzel Hall
1
Hugo Wentges

ADO Den Haag
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Jay Kruiver Yahya Boussakou | 61’ | Jordy Wehrmann Ricardo Kishna |
66’ | David Min Cain Seedorf | 73’ | Mario Bilate Jesse Reinders |
74’ | Thomas Kotte Anwar Bensabouh | 84’ | Xander Severina Joel Zwarts |
86’ | Tom Overtoom Cas Dijkstra | ||
86’ | Christos Giousis Rein Smit |
Cầu thủ dự bị | |||
Jayden Turfkruier | Max De Waal | ||
Cain Seedorf | Dirk Carlson | ||
Mihkel Ainsalu | Kilian Nikiema | ||
Quinten Van Den Heerik | Luuk Koopmans | ||
Sven van Ingen | Ricardo Kishna | ||
Cas Dijkstra | Guillem Martinez | ||
Yahya Boussakou | Daryl Werker | ||
Shaquille Eendracht | Malik Sellouki | ||
Rein Smit | Jesse Reinders | ||
Jorginho Soares | Gylermo Siereveld | ||
Anwar Bensabouh | Titouan Thomas | ||
Niels Van Wetten | Joel Zwarts |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 23 | 4 | 6 | 42 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 25 | 62 | B T T T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 7 | 7 | 17 | 61 | T T B T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 16 | 59 | B B T B T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 4 | 11 | 16 | 58 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 20 | 56 | T T H B T |
7 | ![]() | 33 | 16 | 5 | 12 | 11 | 53 | B T T T T |
8 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 15 | 51 | T B T T H |
9 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 10 | 50 | B B T T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 0 | 45 | T B H H H |
11 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | T T B B B |
12 | ![]() | 33 | 11 | 9 | 13 | -4 | 42 | H B H H H |
13 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | 1 | 41 | T T T H H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -8 | 34 | B B H B B |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -24 | 34 | B H T H B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -29 | 33 | B H B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -13 | 31 | B B B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 5 | 21 | -26 | 23 | B H H B B |
19 | ![]() | 32 | 3 | 10 | 19 | -42 | 19 | B B B B H |
20 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -23 | 9 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại