![]() Thomas Verheijdt (Kiến tạo: Vicente Besuijen) 37 | |
![]() (Pen) Thomas Verheijdt 44 | |
![]() Vicente Besuijen 44 | |
![]() Niels van Wetten 44 | |
![]() Niels van Wetten 45+1' | |
![]() Cas Dijkstra 52 | |
![]() Gregor Breinburg 77 |
Thống kê trận đấu Telstar vs A.D.Haag
số liệu thống kê

Telstar

A.D.Haag
43 Kiểm soát bóng 57
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Telstar vs A.D.Haag
Telstar (4-3-3): Abdel El Ouazanne (1), Yassine Zakir (24), Roman Tugarinov (25), Ozgur Aktas (4), Delvechio Blackson (5), Cas Dijkstra (23), Niels van Wetten (14), Sven van Doorm (8), Rashaan Fernandes (7), Glynor Plet (9), Gyliano van Velzen (10)
A.D.Haag (4-2-3-1): Luuk Koopmans (1), Dhoraso Moreo Klas (6), Jamal Amofa (25), Herve Matthys (3), Boy Kemper (4), Samy Bourard (10), Gregor Breinburg (21), Ricardo Kishna (11), Sem Steijn (26), Vicente Besuijen (7), Thomas Verheijdt (9)

Telstar
4-3-3
1
Abdel El Ouazanne
24
Yassine Zakir
25
Roman Tugarinov
4
Ozgur Aktas
5
Delvechio Blackson
23
Cas Dijkstra
14
Niels van Wetten
8
Sven van Doorm
7
Rashaan Fernandes
9
Glynor Plet
10
Gyliano van Velzen
9
Thomas Verheijdt
7
Vicente Besuijen
26
Sem Steijn
11
Ricardo Kishna
21
Gregor Breinburg
10
Samy Bourard
4
Boy Kemper
3
Herve Matthys
25
Jamal Amofa
6
Dhoraso Moreo Klas
1
Luuk Koopmans

A.D.Haag
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Yassine Zakir Yael Liesdek | 74’ | Samy Bourard Eljero Elia |
76’ | Delvechio Blackson Anthony Berenstein | 75’ | Ricardo Kishna Amar Catic |
77’ | Cas Dijkstra Rein Smit | 82’ | Sem Steijn Michael Mulder |
90’ | Gyliano van Velzen Ozan Kokcu | ||
90’ | Roman Tugarinov Jip Molenaar |
Cầu thủ dự bị | |||
Jessie Vink | Eljero Elia | ||
Rein Smit | Jonathan Mulder | ||
Yael Liesdek | Amar Catic | ||
Shaquille Eendracht | Xander Severina | ||
Roscello Vlijter | Evan Rottier | ||
Ozan Kokcu | Michael Mulder | ||
Siebe Vandermeulen | Marius van Mil | ||
Jip Molenaar | Sacha Komljenovic | ||
Anthony Berenstein | Cain Seedorf | ||
Youri Schoonderwaldt | |||
Tyrese Asante |
Nhận định Telstar vs A.D.Haag
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Telstar
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây A.D.Haag
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 23 | 4 | 6 | 42 | 73 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 18 | 8 | 7 | 25 | 62 | B T T T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 7 | 7 | 17 | 61 | T T B T T |
4 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 16 | 59 | B B T B T |
5 | ![]() | 33 | 18 | 4 | 11 | 16 | 58 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 8 | 9 | 20 | 56 | T T H B T |
7 | ![]() | 33 | 16 | 5 | 12 | 11 | 53 | B T T T T |
8 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 15 | 51 | T B T T H |
9 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 10 | 50 | B B T T H |
10 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | 0 | 45 | T B H H H |
11 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | T T B B B |
12 | ![]() | 33 | 11 | 9 | 13 | -4 | 42 | H B H H H |
13 | ![]() | 32 | 11 | 8 | 13 | 1 | 41 | T T T H H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -8 | 34 | B B H B B |
15 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -24 | 34 | B H T H B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -29 | 33 | B H B H T |
17 | ![]() | 33 | 8 | 7 | 18 | -13 | 31 | B B B B B |
18 | ![]() | 32 | 6 | 5 | 21 | -26 | 23 | B H H B B |
19 | ![]() | 32 | 3 | 10 | 19 | -42 | 19 | B B B B H |
20 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -23 | 9 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại