![]() (Pen) Diego Armas 7 | |
![]() Jean Carlos Blanco 8 | |
![]() Luis Fabian Mina (Kiến tạo: Fernando Mora) 11 | |
![]() Steven Tapiero 14 | |
![]() Luis Arce 27 | |
![]() Jefferson Arce (Thay: Daniel Valencia) 54 | |
![]() Luis Estupinan (Thay: Cristhian Cuero) 56 | |
![]() Jose Caicedo 64 | |
![]() Juan Jimenez (Thay: Onofre Mejia) 66 | |
![]() Byron Palacios (Thay: Jean Carlos Blanco) 66 | |
![]() Marcos Olmedo 71 | |
![]() Freddy Mina (Thay: Jose Caicedo) 75 | |
![]() Fernando Mora 77 | |
![]() Enson Rodriguez (Thay: Diego Armas) 79 | |
![]() Byron Palacios 80 | |
![]() Cristopher Angulo (Thay: Janpol Morales) 82 | |
![]() Luis Estupinan (Kiến tạo: Byron Palacios) 84 | |
![]() Luis Estupinan 87 | |
![]() Freddy Mina 88 | |
![]() (Pen) Byron Palacios 90+7' |
Thống kê trận đấu Tecnico Universitario vs CSD Macara
số liệu thống kê

Tecnico Universitario
CSD Macara
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 23
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 9
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tecnico Universitario vs CSD Macara
Thay người | |||
56’ | Cristhian Cuero Luis Estupinan | 54’ | Daniel Valencia Jefferson Arce |
66’ | Jean Carlos Blanco Byron Efrain Palacios Velez | 75’ | Jose Caicedo Freddy Dario Mina Quinonez |
66’ | Onofre Mejia Juan David Jimenez Alvarado | 82’ | Janpol Morales Cristopher Adonis Angulo Caicedo |
79’ | Diego Armas Enson Jesus Rodriguez Mesa |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Alexi Tutalcha Erazo | Jonathan Gonzalo Villafuerte Farias | ||
Luis Estupinan | Ivan Frangoy Zambrano Vera | ||
Enson Jesus Rodriguez Mesa | Bryan Paul Hernandez Porozo | ||
Bader Valencia | Freddy Dario Mina Quinonez | ||
Byron Efrain Palacios Velez | Johao Manuel Chavez Quintero | ||
Alex Mendoza | Jefferson Arce | ||
Juan David Jimenez Alvarado | Pablo Jose Mancilla George | ||
B Mina | Facundo Rodriguez Calleriza | ||
Hector Xavier Chavez Alvarado | Ronald Erick Champang Zambrano | ||
Ariel Hall | Cristopher Adonis Angulo Caicedo | ||
Brando Enrique Villacis Vega |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Tecnico Universitario
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây CSD Macara
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 4 | 15 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | H B T T H |
4 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | B H T T T | |
5 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H H T B |
6 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H H T H T |
7 | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | T H H H B | |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -5 | 9 | T B T B T |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B T H B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B H H T B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B H B |
12 | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H T B H | |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H H B B T |
14 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | T H B H B |
15 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | B H B T H |
16 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại