Stjepan Plazonja 7 | |
Taufik Suparno 13 | |
Zulfahmi Arifin 20 | |
Seia Kunori 58 | |
Farhan Zulkifli (Thay: Shodai Yokoyama) 64 | |
Ismail Salihovic (Thay: Jordan Vestering) 64 | |
Amirul Adli (Thay: Irfan Najeeb) 70 | |
Arya Igami (Thay: Joel Chew) 70 | |
Yasir Hanapi (Thay: Taufik Suparno) 75 | |
Nanthiphat Chaiman (Thay: Glenn Kweh) 82 | |
Jun Yi Quak (Thay: Stjepan Plazonja) 85 | |
Jun Yi Quak (Thay: Stjepan Plazonja) 90 | |
Danish Irfan Azman (Thay: Shahdan Sulaiman) 90 | |
(Pen) Dejan Racic 90+3' |
Thống kê trận đấu Tampines Rovers FC vs Hougang United FC
số liệu thống kê
Tampines Rovers FC
Hougang United FC
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 15
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 0
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
3 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tampines Rovers FC vs Hougang United FC
Tampines Rovers FC (4-2-3-1): Syazwan Buhari (24), Irfan Najeeb (23), Shuya Yamashita (4), Milos Zlatkovic (33), Dylan Fox (16), Shah Shahiran (8), Kyoga Nakamura (10), Joel Chew (12), Glenn Kweh (11), Taufik Suparno (13), Seia Kunori (7)
Hougang United FC (4-4-2): Zaiful Nizam (19), Tajeli Salamat (31), Daniel Henrique Parreiras Aleixo (23), Jordan Vestering (3), Nazrul Nazari (4), Jovan Mugosa (33), Zulfahmi Arifin (37), Shahdan Sulaiman (8), Shodai Yokoyama (11), Stjepan Plazonja (9), Dejan Racic (30)
Tampines Rovers FC
4-2-3-1
24
Syazwan Buhari
23
Irfan Najeeb
4
Shuya Yamashita
33
Milos Zlatkovic
16
Dylan Fox
8
Shah Shahiran
12
Joel Chew
10
Kyoga Nakamura
11
Glenn Kweh
13
Taufik Suparno
7
Seia Kunori
30
Dejan Racic
11
Shodai Yokoyama
9
Stjepan Plazonja
8
Shahdan Sulaiman
37
Zulfahmi Arifin
4
Nazrul Nazari
33
Jovan Mugosa
3
Jordan Vestering
23
Daniel Henrique Parreiras Aleixo
31
Tajeli Salamat
19
Zaiful Nizam
Hougang United FC
4-4-2
Thay người | |||
70’ | Joel Chew Arya Igami | 64’ | Jordan Vestering Ismail Salihovic |
70’ | Irfan Najeeb Amirul Adli | 64’ | Shodai Yokoyama Farhan Zulkifli |
75’ | Taufik Suparno Yasir Hanapi | 85’ | Stjepan Plazonja Jun Yi Quak |
82’ | Glenn Kweh Nanthiphat Chaiman | 90’ | Shahdan Sulaiman Danish Irfan Azman |
Cầu thủ dự bị | |||
- Rae | Danish Irfan Azman | ||
Arya Igami | Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim | ||
Nanthiphat Chaiman | Nazhiim Harman | ||
Ridhuan Barudin | Justin Hui | ||
Amirul Adli | Jun Yi Quak | ||
Jared Gallagher | Kenji Syed Rusydi | ||
Yasir Hanapi | Ismail Salihovic | ||
Kegan Phang | Muhammad Zamani Bin Md Zamri | ||
Kieran Tan | Farhan Zulkifli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Hougang United FC
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors FC | 20 | 15 | 3 | 2 | 45 | 48 | H T T T T |
2 | Tampines Rovers FC | 21 | 12 | 6 | 3 | 32 | 42 | B T T T B |
3 | Geylang International FC | 22 | 11 | 7 | 4 | 33 | 40 | B T T T B |
4 | Albirex Niigata FC | 21 | 9 | 1 | 11 | -17 | 28 | T T B T B |
5 | Balestier Khalsa FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 3 | 26 | B T B B B |
6 | Hougang United FC | 22 | 6 | 7 | 9 | -8 | 25 | B T B T T |
7 | Young Lions | 21 | 6 | 4 | 11 | -22 | 22 | T B B H T |
8 | Brunei DPMM | 21 | 5 | 6 | 10 | -15 | 21 | B T B B B |
9 | Tanjong Pagar United FC | 21 | 3 | 3 | 15 | -51 | 12 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại