Glenn Kweh 10 | |
Dejan Racic 23 | |
Kenji Syed Rusydi (Thay: Zaiful Nizam) 44 | |
Faris Ramli 46 | |
Irfan Najeeb 54 | |
Boris Kopitovic 68 | |
Taufik Suparno (Thay: Glenn Kweh) 72 | |
Mohammad Bin M Akbar Akbar (Thay: Shah Shahiran) 72 | |
Irfan Najeeb 81 | |
Thanet Suknate (Thay: Milos Zlatkovic) 84 |
Thống kê trận đấu Tampines Rovers FC vs Hougang United FC
số liệu thống kê
Tampines Rovers FC
Hougang United FC
61 Kiểm soát bóng 39
8 Phạm lỗi 10
11 Ném biên 15
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tampines Rovers FC vs Hougang United FC
Tampines Rovers FC (4-2-3-1): Syazwan Buhari (24), Irfan Najeeb (23), Shuya Yamashita (4), Milos Zlatkovic (33), Amirul Adli (5), Faris Ramli (30), Kyoga Nakamura (10), Shah Shahiran (8), Glenn Kweh (11), Boris Kopitovic (9), Seia Kunori (7)
Hougang United FC (3-4-2-1): Zaiful Nizam (19), Jordan Vestering (3), Ensar Bruncevic (15), Faris Hasic (20), Ajay Robson (16), Nazrul Nazari (4), Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim (7), Shodai Yokoyama (11), Petar Banovic (44), Stjepan Plazonja (9), Dejan Racic (30)
Tampines Rovers FC
4-2-3-1
24
Syazwan Buhari
23 2
Irfan Najeeb
4
Shuya Yamashita
33
Milos Zlatkovic
11
Glenn Kweh
5
Amirul Adli
8
Shah Shahiran
9
Boris Kopitovic
30
Faris Ramli
10
Kyoga Nakamura
7
Seia Kunori
30
Dejan Racic
9
Stjepan Plazonja
11
Shodai Yokoyama
7
Mohammad Hazzuwan Bin Mohammad Halim
16
Ajay Robson
44
Petar Banovic
4
Nazrul Nazari
20
Faris Hasic
15
Ensar Bruncevic
3
Jordan Vestering
19
Zaiful Nizam
Hougang United FC
3-4-2-1
Thay người | |||
72’ | Glenn Kweh Taufik Suparno | 44’ | Zaiful Nizam Kenji Syed Rusydi |
72’ | Shah Shahiran Mohammad Bin M Akbar Akbar | ||
84’ | Milos Zlatkovic Thanet Suknate |
Cầu thủ dự bị | |||
Ridhuan Barudin | Kenji Syed Rusydi | ||
Jared Gallagher | Justin Hui | ||
Taufik Suparno | Nazhiim Harman | ||
Yasir Hanapi | Muhammad Zamani Bin Md Zamri | ||
Mohammad Bin M Akbar Akbar | Keith Chung | ||
Muhammad Syahrul Bin Sazali | Isaac Jonathan | ||
Kegan Phang | Adam Reefdy Bin Muhammad Hasyim | ||
Caelan Cheong | Jun Yi Quak | ||
Thanet Suknate |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Hougang United FC
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors FC | 20 | 15 | 3 | 2 | 45 | 48 | H T T T T |
2 | Tampines Rovers FC | 21 | 12 | 6 | 3 | 32 | 42 | B T T T B |
3 | Geylang International FC | 22 | 11 | 7 | 4 | 33 | 40 | B T T T B |
4 | Albirex Niigata FC | 21 | 9 | 1 | 11 | -17 | 28 | T T B T B |
5 | Balestier Khalsa FC | 21 | 7 | 5 | 9 | 3 | 26 | B T B B B |
6 | Hougang United FC | 22 | 6 | 7 | 9 | -8 | 25 | B T B T T |
7 | Young Lions | 21 | 6 | 4 | 11 | -22 | 22 | T B B H T |
8 | Brunei DPMM | 21 | 5 | 6 | 10 | -15 | 21 | B T B B B |
9 | Tanjong Pagar United FC | 21 | 3 | 3 | 15 | -51 | 12 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại