![]() Faris Ramli (Thay: Taufik Suparno) 46 | |
![]() Seia Kunori 61 | |
![]() Jared Gallagher (Thay: Irfan Najeeb) 70 | |
![]() Luka Adzic (Thay: Pokklaw Anan) 76 | |
![]() Wanchai Jarunongkran (Thay: Peerapat Notchaiya) 76 | |
![]() Joel Chew (Thay: Boris Kopitovic) 83 | |
![]() Yasir Hanapi (Thay: Amirul Adli) 83 | |
![]() Bassel Jradi (Thay: Richairo Zivkovic) 85 | |
![]() Wisarut Imura (Thay: Thitipan Puangchan) 88 | |
![]() Kegan Phang (Thay: Glenn Kweh) 90 |
Thống kê trận đấu Tampines Rovers FC vs Bangkok United
số liệu thống kê

Tampines Rovers FC

Bangkok United
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 8
15 Ném biên 14
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Tampines Rovers FC vs Bangkok United
Thay người | |||
46’ | Taufik Suparno Faris Ramli | 76’ | Peerapat Notchaiya Wanchai Jarunongkran |
70’ | Irfan Najeeb Jared Gallagher | 76’ | Pokklaw Anan Luka Adzic |
83’ | Boris Kopitovic Joel Chew | 85’ | Richairo Zivkovic Bassel Jradi |
83’ | Amirul Adli Yasir Hanapi | 88’ | Thitipan Puangchan Wisarut Imura |
90’ | Glenn Kweh Kegan Phang |
Cầu thủ dự bị | |||
Jared Gallagher | Putthinan Wannasri | ||
Joel Chew | Wisarut Imura | ||
Yasir Hanapi | Bassel Jradi | ||
Mohammad Bin M Akbar Akbar | Rungrath Poomchantuek | ||
Muhammad Syahrul Bin Sazali | Srinawong Chayawat | ||
Ridhuan Barudin | Guntapon Keereeleang | ||
Faris Ramli | Wanchai Jarunongkran | ||
Kegan Phang | Suphan Thongsong | ||
Thitipat Ekarunpong | Thossawat Limwannasthian | ||
Taras Goh | Walut Makemusik | ||
Thanet Suknate | Kritsada Nontharat | ||
Kieran Tan | Luka Adzic |
Nhận định Tampines Rovers FC vs Bangkok United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Bangkok United
Thai League
AFC Champions League Two
Thai League
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại