![]() Daniel Goh 38 | |
![]() Jared Gallagher (Thay: Milos Zlatkovic) 46 | |
![]() Seia Kunori 63 | |
![]() Taufik Suparno (Thay: Glenn Kweh) 69 | |
![]() Seia Kunori 73 | |
![]() Arshad Shamim (Thay: Wai Loon Ho) 75 | |
![]() Yasir Hanapi (Thay: Seia Kunori) 79 | |
![]() Haziq Kamarudin (Thay: Yojiro Takahagi) 81 | |
![]() Boris Kopitovic 86 | |
![]() Amirul Haikal (Thay: Faris Ramli) 87 |
Thống kê trận đấu Tampines Rovers FC vs Albirex Niigata FC
số liệu thống kê

Tampines Rovers FC

Albirex Niigata FC
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 12
2 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Tampines Rovers FC
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
AFC Champions League Two
Singapore Premier League
Thành tích gần đây Albirex Niigata FC
Singapore Premier League
Bảng xếp hạng Singapore Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 18 | 4 | 2 | 53 | 58 | T T T T H |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 40 | 51 | B T T B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 37 | 44 | T B H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -16 | 35 | B H T T B |
5 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -3 | 32 | B T B B T |
6 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -9 | 27 | T T H B H |
7 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -16 | 25 | B B B T H |
8 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -26 | 24 | H T B H H |
9 | ![]() | 24 | 3 | 3 | 18 | -60 | 12 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại