Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Tammeka vs Paide Linnameeskond hôm nay 20-03-2022

Giải VĐQG Estonia - CN, 20/3

Kết thúc

Tammeka

Tammeka

1 : 3

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 1-1
CN, 22:15 20/03/2022
Vòng 4 - VĐQG Estonia
Tamme Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alexander Kukharev
14
(Pen) Deabeas Owusu-Sekyere
36
Deabeas Owusu-Sekyere
59
Kristofer Piht (Thay: Robi Saarma)
65
Giacomo Uggeri (Thay: Sander Kapper)
65
Patrick Genro Veelma (Thay: David Nii Addy)
65
Kevin Matas (Thay: Dominic Laaneots)
65
Kevor Palumets (Thay: Sergei Mosnikov)
65
Herol Riiberg (Thay: Andre Frolov)
75
Ebrima Singhateh (Thay: Siim Luts)
75
Martin Jogi (Thay: Artur Uljanov)
84
Carl Robert Magimets (Thay: Gerdo Juhkam)
84
Ebrima Singhateh
88
Dominique Simon (Thay: Deabeas Nii Klu Owusu-Sekyere)
90

Thống kê trận đấu Tammeka vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
Tammeka
Tammeka
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
19/09 - 2021
20/03 - 2022
25/05 - 2022
31/07 - 2022
12/11 - 2022
19/03 - 2023
13/05 - 2023
19/08 - 2023
30/09 - 2023
20/04 - 2024
18/05 - 2024
24/08 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
08/03 - 2025
02/03 - 2025
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
22/10 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
16/10 - 2024
VĐQG Estonia
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
23/11 - 2024
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
31/10 - 2024
VĐQG Estonia
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia220066T T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond220056T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2101-13T B
4FC KuressaareFC Kuressaare210113B T
5TammekaTammeka210103T B
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool2101-33B T
7Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus2101-23B T
8Flora TallinnFlora Tallinn2011-11H B
9Narva TransNarva Trans2011-21H B
10Talinna KalevTalinna Kalev2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X