![]() Murad Velijev 39 | |
![]() Tanel Lang (Thay: Mairo Miil) 46 | |
![]() Laurits Ounpuu (Thay: David Kwabena Epton) 46 | |
![]() Mihkel Jarviste (Thay: Murad Velijev) 62 | |
![]() Karl Gustav Kokka (Thay: Karl Laanelaid) 62 | |
![]() Priit Peedo (Thay: Akaki Gvineria) 67 | |
![]() Henri Leoke (Thay: Oleksandr Musolitin) 71 | |
![]() Patrick Veelma 72 | |
![]() Bruno Vain (Thay: Samuel Merilai) 82 | |
![]() Kaspar Roomussaar (Thay: Facundo Martin Stefanazzi) 82 | |
![]() Kevin Burov (Thay: Ezekiel Olawale Abiola Tanimowo) 83 | |
![]() Robin Mathias Muur (Thay: Patrick Veelma) 88 |
Thống kê trận đấu Tammeka vs Nomme United
số liệu thống kê

Tammeka

Nomme United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme United
Hạng 2 Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại