Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Tammeka vs FC Kuressaare hôm nay 13-04-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 13/4

Kết thúc

Tammeka

Tammeka

1 : 2

FC Kuressaare

FC Kuressaare

Hiệp một: 0-2
T7, 16:30 13/04/2024
Vòng 6 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Gleb Pevtsov (Thay: Aleksander Iljin)
10
Gleb Pevtsov
12
Gleb Pevtsov
35
Akaki Gvineria (Thay: Priit Peedo)
61
Herman Pedmanson (Thay: Giacomo Uggeri)
68
Ahmed Adebayo
76
Andero Kivi (Thay: Gleb Pevtsov)
76
Eugenio Cristoforo Bracelli (Thay: Patrick Veelma)
90

Thống kê trận đấu Tammeka vs FC Kuressaare

số liệu thống kê
Tammeka
Tammeka
FC Kuressaare
FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
20/03 - 2021
08/05 - 2021
Cúp quốc gia Estonia
19/08 - 2021
VĐQG Estonia
22/08 - 2021
30/10 - 2021
09/04 - 2022
29/05 - 2022
31/08 - 2022
01/10 - 2022
27/05 - 2023
31/07 - 2023
02/09 - 2023
01/11 - 2023
13/04 - 2024
11/05 - 2024
12/07 - 2024
22/10 - 2024

Thành tích gần đây Tammeka

VĐQG Estonia
08/03 - 2025
02/03 - 2025
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
22/10 - 2024
19/10 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
16/10 - 2024
VĐQG Estonia
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
23/11 - 2024
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
22/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia220066T T
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond220056T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2101-13T B
4FC KuressaareFC Kuressaare210113B T
5TammekaTammeka210103T B
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool2101-33B T
7Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus2101-23B T
8Flora TallinnFlora Tallinn2011-11H B
9Narva TransNarva Trans2011-21H B
10Talinna KalevTalinna Kalev2002-30B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X