![]() Nikita Ivanov 53 | |
![]() Valeriy Stepanenko (Thay: Hugo Palutaja) 58 | |
![]() Nikita Kondratski (Thay: Nikita Ivanov) 58 | |
![]() Reinhard Reimaa 67 | |
![]() Daniil Petrunin 77 | |
![]() Nikita Grankin (Thay: Aleksander Svedovski) 81 | |
![]() Daniel Fedotov (Thay: Aleksandr Nikolajev) 81 | |
![]() Ramol Sillamaa (Thay: Vadim Mihhailov) 82 | |
![]() (Pen) Pavel Domov 85 |
Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs TJK Legion
số liệu thống kê

Talinna Kalev

TJK Legion
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây TJK Legion
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Giao hữu
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 20 | 25 | H T B T B |
2 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 16 | 23 | H T T B T |
3 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 11 | 22 | T B T B H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 11 | 22 | T T T T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 6 | 19 | T B T B T |
6 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -8 | 13 | B T B B T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -3 | 11 | H B B T B |
8 | ![]() | 11 | 3 | 1 | 7 | -10 | 10 | B T B T H |
9 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -18 | 7 | B B T B B |
10 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -25 | 7 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại