![]() (Pen) Tristan Koskor 24 | |
![]() Patrick Veelma (Thay: Tristan Koskor) 57 | |
![]() Aleksander Svedovski (Thay: Vadim Mihhailov) 60 | |
![]() Taavi Jurisoo (Thay: Aaro Toivonen) 60 | |
![]() Ramon Smirnov (Thay: Marek Kaljumae) 66 | |
![]() Stanislav Baranov 71 | |
![]() Herman Pedmanson 77 | |
![]() Giacomo Uggeri (Thay: Tanel Lang) 81 | |
![]() Daniil Sheviakov (Thay: Hugo Palutaja) 82 | |
![]() Romet Nigula (Thay: Stanislav Baranov) 82 | |
![]() Priit Peedo (Thay: Ahmed Adebayo) 89 | |
![]() Kevin Burov (Thay: Ezekiel Olawale Abiola Tanimowo) 89 |
Thống kê trận đấu Talinna Kalev vs Tammeka
số liệu thống kê

Talinna Kalev

Tammeka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Talinna Kalev
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Tammeka
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -3 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại